Lịch âm năm Giáp Thìn 2024

Lịch vạn niên năm 2024

Năm Giáp Thìn (Âm Lịch)

Con rồng trong huyền thoại của người phương Đông là tính Dương của vũ trụ, biểu tượng uy quyền hoàng gia. Theo đó, rồng hiện diện ở khắp mọi nơi, dưới nước, trên mặt đất và không trung. Rồng là biểu tượng của nước và là dấu hiệu thuận lợi cho nông nghiệp. Người tuổi Rồng rất trung thực, năng nổ nhưng rất nóng tính và bướng bỉnh. Họ là biểu tượng của quyền lực, sự giàu có, thịnh vượng và của hoàng tộc.

Tags: lịch năm 2024 âm lịch 2024 lịch 2024 lịch nghỉ tết 2024 tết nguyên đán 2024





Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 1 NĂM 2024

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
Âm - 20/11
Giáp Tý
2
Âm - 21/11
Ất Sửu
3
Âm - 22/11
Bính Dần
4
Âm - 23/11
Đinh Mão
5
Âm - 24/11
Mậu Thìn
6
Âm - 25/11
Kỷ Tỵ
7
Âm - 26/11
Canh Ngọ
8
Âm - 27/11
Tân Mùi
9
Âm - 28/11
Nhâm Thân
10
Âm - 29/11
Quý Dậu
11
Âm - 1/12
Giáp Tuất
12
Âm - 2/12
Ất Hợi
13
Âm - 3/12
Bính Tý
14
Âm - 4/12
Đinh Sửu
15
Âm - 5/12
Mậu Dần
16
Âm - 6/12
Kỷ Mão
17
Âm - 7/12
Canh Thìn
18
Âm - 8/12
Tân Tỵ
19
Âm - 9/12
Nhâm Ngọ
20
Âm - 10/12
Quý Mùi
21
Âm - 11/12
Giáp Thân
22
Âm - 12/12
Ất Dậu
23
Âm - 13/12
Bính Tuất
24
Âm - 14/12
Đinh Hợi
25
Âm - 15/12
Mậu Tý
26
Âm - 16/12
Kỷ Sửu
27
Âm - 17/12
Canh Dần
28
Âm - 18/12
Tân Mão
29
Âm - 19/12
Nhâm Thìn
30
Âm - 20/12
Quý Tỵ
31
Âm - 21/12
Giáp Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 2 NĂM 2024

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 22/12
Ất Mùi
2
Âm - 23/12
Bính Thân
3
Âm - 24/12
Đinh Dậu
4
Âm - 25/12
Mậu Tuất
5
Âm - 26/12
Kỷ Hợi
6
Âm - 27/12
Canh Tý
7
Âm - 28/12
Tân Sửu
8
Âm - 29/12
Nhâm Dần
9
Âm - 30/12
Quý Mão
10
Âm - 1/1
Giáp Thìn
11
Âm - 2/1
Ất Tỵ
12
Âm - 3/1
Bính Ngọ
13
Âm - 4/1
Đinh Mùi
14
Âm - 5/1
Mậu Thân
15
Âm - 6/1
Kỷ Dậu
16
Âm - 7/1
Canh Tuất
17
Âm - 8/1
Tân Hợi
18
Âm - 9/1
Nhâm Tý
19
Âm - 10/1
Quý Sửu
20
Âm - 11/1
Giáp Dần
21
Âm - 12/1
Ất Mão
22
Âm - 13/1
Bính Thìn
23
Âm - 14/1
Đinh Tỵ
24
Âm - 15/1
Mậu Ngọ
25
Âm - 16/1
Kỷ Mùi
26
Âm - 17/1
Canh Thân
27
Âm - 18/1
Tân Dậu
28
Âm - 19/1
Nhâm Tuất
29
Âm - 20/1
Quý Hợi
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 3 NĂM 2024

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 21/1
Giáp Tý
2
Âm - 22/1
Ất Sửu
3
Âm - 23/1
Bính Dần
4
Âm - 24/1
Đinh Mão
5
Âm - 25/1
Mậu Thìn
6
Âm - 26/1
Kỷ Tỵ
7
Âm - 27/1
Canh Ngọ
8
Âm - 28/1
Tân Mùi
9
Âm - 29/1
Nhâm Thân
10
Âm - 1/2
Quý Dậu
11
Âm - 2/2
Giáp Tuất
12
Âm - 3/2
Ất Hợi
13
Âm - 4/2
Bính Tý
14
Âm - 5/2
Đinh Sửu
15
Âm - 6/2
Mậu Dần
16
Âm - 7/2
Kỷ Mão
17
Âm - 8/2
Canh Thìn
18
Âm - 9/2
Tân Tỵ
19
Âm - 10/2
Nhâm Ngọ
20
Âm - 11/2
Quý Mùi
21
Âm - 12/2
Giáp Thân
22
Âm - 13/2
Ất Dậu
23
Âm - 14/2
Bính Tuất
24
Âm - 15/2
Đinh Hợi
25
Âm - 16/2
Mậu Tý
26
Âm - 17/2
Kỷ Sửu
27
Âm - 18/2
Canh Dần
28
Âm - 19/2
Tân Mão
29
Âm - 20/2
Nhâm Thìn
30
Âm - 21/2
Quý Tỵ
31
Âm - 22/2
Giáp Ngọ




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 4 NĂM 2024

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
Âm - 23/2
Ất Mùi
2
Âm - 24/2
Bính Thân
3
Âm - 25/2
Đinh Dậu
4
Âm - 26/2
Mậu Tuất
5
Âm - 27/2
Kỷ Hợi
6
Âm - 28/2
Canh Tý
7
Âm - 29/2
Tân Sửu
8
Âm - 30/2
Nhâm Dần
9
Âm - 1/3
Quý Mão
10
Âm - 2/3
Giáp Thìn
11
Âm - 3/3
Ất Tỵ
12
Âm - 4/3
Bính Ngọ
13
Âm - 5/3
Đinh Mùi
14
Âm - 6/3
Mậu Thân
15
Âm - 7/3
Kỷ Dậu
16
Âm - 8/3
Canh Tuất
17
Âm - 9/3
Tân Hợi
18
Âm - 10/3
Nhâm Tý
19
Âm - 11/3
Quý Sửu
20
Âm - 12/3
Giáp Dần
21
Âm - 13/3
Ất Mão
22
Âm - 14/3
Bính Thìn
23
Âm - 15/3
Đinh Tỵ
24
Âm - 16/3
Mậu Ngọ
25
Âm - 17/3
Kỷ Mùi
26
Âm - 18/3
Canh Thân
27
Âm - 19/3
Tân Dậu
28
Âm - 20/3
Nhâm Tuất
29
Âm - 21/3
Quý Hợi
30
Âm - 22/3
Giáp Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 5 NĂM 2024

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
1
Âm - 23/3
Ất Sửu
2
Âm - 24/3
Bính Dần
3
Âm - 25/3
Đinh Mão
4
Âm - 26/3
Mậu Thìn
5
Âm - 27/3
Kỷ Tỵ
6
Âm - 28/3
Canh Ngọ
7
Âm - 29/3
Tân Mùi
8
Âm - 1/4
Nhâm Thân
9
Âm - 2/4
Quý Dậu
10
Âm - 3/4
Giáp Tuất
11
Âm - 4/4
Ất Hợi
12
Âm - 5/4
Bính Tý
13
Âm - 6/4
Đinh Sửu
14
Âm - 7/4
Mậu Dần
15
Âm - 8/4
Kỷ Mão
16
Âm - 9/4
Canh Thìn
17
Âm - 10/4
Tân Tỵ
18
Âm - 11/4
Nhâm Ngọ
19
Âm - 12/4
Quý Mùi
20
Âm - 13/4
Giáp Thân
21
Âm - 14/4
Ất Dậu
22
Âm - 15/4
Bính Tuất
23
Âm - 16/4
Đinh Hợi
24
Âm - 17/4
Mậu Tý
25
Âm - 18/4
Kỷ Sửu
26
Âm - 19/4
Canh Dần
27
Âm - 20/4
Tân Mão
28
Âm - 21/4
Nhâm Thìn
29
Âm - 22/4
Quý Tỵ
30
Âm - 23/4
Giáp Ngọ
31
Âm - 24/4
Ất Mùi
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 6 NĂM 2024

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 25/4
Bính Thân
2
Âm - 26/4
Đinh Dậu
3
Âm - 27/4
Mậu Tuất
4
Âm - 28/4
Kỷ Hợi
5
Âm - 29/4
Canh Tý
6
Âm - 1/5
Tân Sửu
7
Âm - 2/5
Nhâm Dần
8
Âm - 3/5
Quý Mão
9
Âm - 4/5
Giáp Thìn
10
Âm - 5/5
Ất Tỵ
11
Âm - 6/5
Bính Ngọ
12
Âm - 7/5
Đinh Mùi
13
Âm - 8/5
Mậu Thân
14
Âm - 9/5
Kỷ Dậu
15
Âm - 10/5
Canh Tuất
16
Âm - 11/5
Tân Hợi
17
Âm - 12/5
Nhâm Tý
18
Âm - 13/5
Quý Sửu
19
Âm - 14/5
Giáp Dần
20
Âm - 15/5
Ất Mão
21
Âm - 16/5
Bính Thìn
22
Âm - 17/5
Đinh Tỵ
23
Âm - 18/5
Mậu Ngọ
24
Âm - 19/5
Kỷ Mùi
25
Âm - 20/5
Canh Thân
26
Âm - 21/5
Tân Dậu
27
Âm - 22/5
Nhâm Tuất
28
Âm - 23/5
Quý Hợi
29
Âm - 24/5
Giáp Tý
30
Âm - 25/5
Ất Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 7 NĂM 2024

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
Âm - 26/5
Bính Dần
2
Âm - 27/5
Đinh Mão
3
Âm - 28/5
Mậu Thìn
4
Âm - 29/5
Kỷ Tỵ
5
Âm - 30/5
Canh Ngọ
6
Âm - 1/6
Tân Mùi
7
Âm - 2/6
Nhâm Thân
8
Âm - 3/6
Quý Dậu
9
Âm - 4/6
Giáp Tuất
10
Âm - 5/6
Ất Hợi
11
Âm - 6/6
Bính Tý
12
Âm - 7/6
Đinh Sửu
13
Âm - 8/6
Mậu Dần
14
Âm - 9/6
Kỷ Mão
15
Âm - 10/6
Canh Thìn
16
Âm - 11/6
Tân Tỵ
17
Âm - 12/6
Nhâm Ngọ
18
Âm - 13/6
Quý Mùi
19
Âm - 14/6
Giáp Thân
20
Âm - 15/6
Ất Dậu
21
Âm - 16/6
Bính Tuất
22
Âm - 17/6
Đinh Hợi
23
Âm - 18/6
Mậu Tý
24
Âm - 19/6
Kỷ Sửu
25
Âm - 20/6
Canh Dần
26
Âm - 21/6
Tân Mão
27
Âm - 22/6
Nhâm Thìn
28
Âm - 23/6
Quý Tỵ
29
Âm - 24/6
Giáp Ngọ
30
Âm - 25/6
Ất Mùi
31
Âm - 26/6
Bính Thân
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 8 NĂM 2024

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 27/6
Đinh Dậu
2
Âm - 28/6
Mậu Tuất
3
Âm - 29/6
Kỷ Hợi
4
Âm - 1/7
Canh Tý
5
Âm - 2/7
Tân Sửu
6
Âm - 3/7
Nhâm Dần
7
Âm - 4/7
Quý Mão
8
Âm - 5/7
Giáp Thìn
9
Âm - 6/7
Ất Tỵ
10
Âm - 7/7
Bính Ngọ
11
Âm - 8/7
Đinh Mùi
12
Âm - 9/7
Mậu Thân
13
Âm - 10/7
Kỷ Dậu
14
Âm - 11/7
Canh Tuất
15
Âm - 12/7
Tân Hợi
16
Âm - 13/7
Nhâm Tý
17
Âm - 14/7
Quý Sửu
18
Âm - 15/7
Giáp Dần
19
Âm - 16/7
Ất Mão
20
Âm - 17/7
Bính Thìn
21
Âm - 18/7
Đinh Tỵ
22
Âm - 19/7
Mậu Ngọ
23
Âm - 20/7
Kỷ Mùi
24
Âm - 21/7
Canh Thân
25
Âm - 22/7
Tân Dậu
26
Âm - 23/7
Nhâm Tuất
27
Âm - 24/7
Quý Hợi
28
Âm - 25/7
Giáp Tý
29
Âm - 26/7
Ất Sửu
30
Âm - 27/7
Bính Dần
31
Âm - 28/7
Đinh Mão
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 9 NĂM 2024

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 29/7
Mậu Thìn
2
Âm - 30/7
Kỷ Tỵ
3
Âm - 1/8
Canh Ngọ
4
Âm - 2/8
Tân Mùi
5
Âm - 3/8
Nhâm Thân
6
Âm - 4/8
Quý Dậu
7
Âm - 5/8
Giáp Tuất
8
Âm - 6/8
Ất Hợi
9
Âm - 7/8
Bính Tý
10
Âm - 8/8
Đinh Sửu
11
Âm - 9/8
Mậu Dần
12
Âm - 10/8
Kỷ Mão
13
Âm - 11/8
Canh Thìn
14
Âm - 12/8
Tân Tỵ
15
Âm - 13/8
Nhâm Ngọ
16
Âm - 14/8
Quý Mùi
17
Âm - 15/8
Giáp Thân
18
Âm - 16/8
Ất Dậu
19
Âm - 17/8
Bính Tuất
20
Âm - 18/8
Đinh Hợi
21
Âm - 19/8
Mậu Tý
22
Âm - 20/8
Kỷ Sửu
23
Âm - 21/8
Canh Dần
24
Âm - 22/8
Tân Mão
25
Âm - 23/8
Nhâm Thìn
26
Âm - 24/8
Quý Tỵ
27
Âm - 25/8
Giáp Ngọ
28
Âm - 26/8
Ất Mùi
29
Âm - 27/8
Bính Thân
30
Âm - 28/8
Đinh Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 10 NĂM 2024

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
1
Âm - 29/8
Mậu Tuất
2
Âm - 30/8
Kỷ Hợi
3
Âm - 1/9
Canh Tý
4
Âm - 2/9
Tân Sửu
5
Âm - 3/9
Nhâm Dần
6
Âm - 4/9
Quý Mão
7
Âm - 5/9
Giáp Thìn
8
Âm - 6/9
Ất Tỵ
9
Âm - 7/9
Bính Ngọ
10
Âm - 8/9
Đinh Mùi
11
Âm - 9/9
Mậu Thân
12
Âm - 10/9
Kỷ Dậu
13
Âm - 11/9
Canh Tuất
14
Âm - 12/9
Tân Hợi
15
Âm - 13/9
Nhâm Tý
16
Âm - 14/9
Quý Sửu
17
Âm - 15/9
Giáp Dần
18
Âm - 16/9
Ất Mão
19
Âm - 17/9
Bính Thìn
20
Âm - 18/9
Đinh Tỵ
21
Âm - 19/9
Mậu Ngọ
22
Âm - 20/9
Kỷ Mùi
23
Âm - 21/9
Canh Thân
24
Âm - 22/9
Tân Dậu
25
Âm - 23/9
Nhâm Tuất
26
Âm - 24/9
Quý Hợi
27
Âm - 25/9
Giáp Tý
28
Âm - 26/9
Ất Sửu
29
Âm - 27/9
Bính Dần
30
Âm - 28/9
Đinh Mão
31
Âm - 29/9
Mậu Thìn
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 11 NĂM 2024

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 1/10
Kỷ Tỵ
2
Âm - 2/10
Canh Ngọ
3
Âm - 3/10
Tân Mùi
4
Âm - 4/10
Nhâm Thân
5
Âm - 5/10
Quý Dậu
6
Âm - 6/10
Giáp Tuất
7
Âm - 7/10
Ất Hợi
8
Âm - 8/10
Bính Tý
9
Âm - 9/10
Đinh Sửu
10
Âm - 10/10
Mậu Dần
11
Âm - 11/10
Kỷ Mão
12
Âm - 12/10
Canh Thìn
13
Âm - 13/10
Tân Tỵ
14
Âm - 14/10
Nhâm Ngọ
15
Âm - 15/10
Quý Mùi
16
Âm - 16/10
Giáp Thân
17
Âm - 17/10
Ất Dậu
18
Âm - 18/10
Bính Tuất
19
Âm - 19/10
Đinh Hợi
20
Âm - 20/10
Mậu Tý
21
Âm - 21/10
Kỷ Sửu
22
Âm - 22/10
Canh Dần
23
Âm - 23/10
Tân Mão
24
Âm - 24/10
Nhâm Thìn
25
Âm - 25/10
Quý Tỵ
26
Âm - 26/10
Giáp Ngọ
27
Âm - 27/10
Ất Mùi
28
Âm - 28/10
Bính Thân
29
Âm - 29/10
Đinh Dậu
30
Âm - 30/10
Mậu Tuất
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 12 NĂM 2024

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 1/11
Kỷ Hợi
2
Âm - 2/11
Canh Tý
3
Âm - 3/11
Tân Sửu
4
Âm - 4/11
Nhâm Dần
5
Âm - 5/11
Quý Mão
6
Âm - 6/11
Giáp Thìn
7
Âm - 7/11
Ất Tỵ
8
Âm - 8/11
Bính Ngọ
9
Âm - 9/11
Đinh Mùi
10
Âm - 10/11
Mậu Thân
11
Âm - 11/11
Kỷ Dậu
12
Âm - 12/11
Canh Tuất
13
Âm - 13/11
Tân Hợi
14
Âm - 14/11
Nhâm Tý
15
Âm - 15/11
Quý Sửu
16
Âm - 16/11
Giáp Dần
17
Âm - 17/11
Ất Mão
18
Âm - 18/11
Bính Thìn
19
Âm - 19/11
Đinh Tỵ
20
Âm - 20/11
Mậu Ngọ
21
Âm - 21/11
Kỷ Mùi
22
Âm - 22/11
Canh Thân
23
Âm - 23/11
Tân Dậu
24
Âm - 24/11
Nhâm Tuất
25
Âm - 25/11
Quý Hợi
26
Âm - 26/11
Giáp Tý
27
Âm - 27/11
Ất Sửu
28
Âm - 28/11
Bính Dần
29
Âm - 29/11
Đinh Mão
30
Âm - 30/11
Mậu Thìn
31
Âm - 1/12
Kỷ Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 


Ngày lễ âm lịch

Sự kiện chính trong nước

Sự kiện chính nước ngoài