Lịch âm năm Ất Tỵ 2025

Lịch vạn niên năm 2025

Năm Ất Tỵ (Âm Lịch)

Người tuổi rắn nói ít nhưng rất thông thái. Họ thích hợp với vùng đất ẩm ướt. Rắn tượng trưng cho sự tiến hóa vĩnh cửu của tuổi tác và sự kế vị, sự phân hủy và sự nối tiếp các thế hệ của nhân loại. Người tuổi rắn rất điềm tĩnh, hiền lành, sâu sắc và cảm thông nhưng thỉnh thoảng cũng hay nổi giận. Họ rất kiên quyết và cố chấp.

Tags: lịch năm 2025 âm lịch 2025 lịch 2025 lịch nghỉ tết 2025 tết nguyên đán 2025





Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 1 NĂM 2025

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
1
Âm - 2/12
Canh Ngọ
2
Âm - 3/12
Tân Mùi
3
Âm - 4/12
Nhâm Thân
4
Âm - 5/12
Quý Dậu
5
Âm - 6/12
Giáp Tuất
6
Âm - 7/12
Ất Hợi
7
Âm - 8/12
Bính Tý
8
Âm - 9/12
Đinh Sửu
9
Âm - 10/12
Mậu Dần
10
Âm - 11/12
Kỷ Mão
11
Âm - 12/12
Canh Thìn
12
Âm - 13/12
Tân Tỵ
13
Âm - 14/12
Nhâm Ngọ
14
Âm - 15/12
Quý Mùi
15
Âm - 16/12
Giáp Thân
16
Âm - 17/12
Ất Dậu
17
Âm - 18/12
Bính Tuất
18
Âm - 19/12
Đinh Hợi
19
Âm - 20/12
Mậu Tý
20
Âm - 21/12
Kỷ Sửu
21
Âm - 22/12
Canh Dần
22
Âm - 23/12
Tân Mão
23
Âm - 24/12
Nhâm Thìn
24
Âm - 25/12
Quý Tỵ
25
Âm - 26/12
Giáp Ngọ
26
Âm - 27/12
Ất Mùi
27
Âm - 28/12
Bính Thân
28
Âm - 29/12
Đinh Dậu
29
Âm - 1/1
Mậu Tuất
30
Âm - 2/1
Kỷ Hợi
31
Âm - 3/1
Canh Tý
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 2 NĂM 2025

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 4/1
Tân Sửu
2
Âm - 5/1
Nhâm Dần
3
Âm - 6/1
Quý Mão
4
Âm - 7/1
Giáp Thìn
5
Âm - 8/1
Ất Tỵ
6
Âm - 9/1
Bính Ngọ
7
Âm - 10/1
Đinh Mùi
8
Âm - 11/1
Mậu Thân
9
Âm - 12/1
Kỷ Dậu
10
Âm - 13/1
Canh Tuất
11
Âm - 14/1
Tân Hợi
12
Âm - 15/1
Nhâm Tý
13
Âm - 16/1
Quý Sửu
14
Âm - 17/1
Giáp Dần
15
Âm - 18/1
Ất Mão
16
Âm - 19/1
Bính Thìn
17
Âm - 20/1
Đinh Tỵ
18
Âm - 21/1
Mậu Ngọ
19
Âm - 22/1
Kỷ Mùi
20
Âm - 23/1
Canh Thân
21
Âm - 24/1
Tân Dậu
22
Âm - 25/1
Nhâm Tuất
23
Âm - 26/1
Quý Hợi
24
Âm - 27/1
Giáp Tý
25
Âm - 28/1
Ất Sửu
26
Âm - 29/1
Bính Dần
27
Âm - 30/1
Đinh Mão
28
Âm - 1/2
Mậu Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 3 NĂM 2025

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 2/2
Kỷ Tỵ
2
Âm - 3/2
Canh Ngọ
3
Âm - 4/2
Tân Mùi
4
Âm - 5/2
Nhâm Thân
5
Âm - 6/2
Quý Dậu
6
Âm - 7/2
Giáp Tuất
7
Âm - 8/2
Ất Hợi
8
Âm - 9/2
Bính Tý
9
Âm - 10/2
Đinh Sửu
10
Âm - 11/2
Mậu Dần
11
Âm - 12/2
Kỷ Mão
12
Âm - 13/2
Canh Thìn
13
Âm - 14/2
Tân Tỵ
14
Âm - 15/2
Nhâm Ngọ
15
Âm - 16/2
Quý Mùi
16
Âm - 17/2
Giáp Thân
17
Âm - 18/2
Ất Dậu
18
Âm - 19/2
Bính Tuất
19
Âm - 20/2
Đinh Hợi
20
Âm - 21/2
Mậu Tý
21
Âm - 22/2
Kỷ Sửu
22
Âm - 23/2
Canh Dần
23
Âm - 24/2
Tân Mão
24
Âm - 25/2
Nhâm Thìn
25
Âm - 26/2
Quý Tỵ
26
Âm - 27/2
Giáp Ngọ
27
Âm - 28/2
Ất Mùi
28
Âm - 29/2
Bính Thân
29
Âm - 1/3
Đinh Dậu
30
Âm - 2/3
Mậu Tuất
31
Âm - 3/3
Kỷ Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 4 NĂM 2025

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
1
Âm - 4/3
Canh Tý
2
Âm - 5/3
Tân Sửu
3
Âm - 6/3
Nhâm Dần
4
Âm - 7/3
Quý Mão
5
Âm - 8/3
Giáp Thìn
6
Âm - 9/3
Ất Tỵ
7
Âm - 10/3
Bính Ngọ
8
Âm - 11/3
Đinh Mùi
9
Âm - 12/3
Mậu Thân
10
Âm - 13/3
Kỷ Dậu
11
Âm - 14/3
Canh Tuất
12
Âm - 15/3
Tân Hợi
13
Âm - 16/3
Nhâm Tý
14
Âm - 17/3
Quý Sửu
15
Âm - 18/3
Giáp Dần
16
Âm - 19/3
Ất Mão
17
Âm - 20/3
Bính Thìn
18
Âm - 21/3
Đinh Tỵ
19
Âm - 22/3
Mậu Ngọ
20
Âm - 23/3
Kỷ Mùi
21
Âm - 24/3
Canh Thân
22
Âm - 25/3
Tân Dậu
23
Âm - 26/3
Nhâm Tuất
24
Âm - 27/3
Quý Hợi
25
Âm - 28/3
Giáp Tý
26
Âm - 29/3
Ất Sửu
27
Âm - 30/3
Bính Dần
28
Âm - 1/4
Đinh Mão
29
Âm - 2/4
Mậu Thìn
30
Âm - 3/4
Kỷ Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 5 NĂM 2025

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 4/4
Canh Ngọ
2
Âm - 5/4
Tân Mùi
3
Âm - 6/4
Nhâm Thân
4
Âm - 7/4
Quý Dậu
5
Âm - 8/4
Giáp Tuất
6
Âm - 9/4
Ất Hợi
7
Âm - 10/4
Bính Tý
8
Âm - 11/4
Đinh Sửu
9
Âm - 12/4
Mậu Dần
10
Âm - 13/4
Kỷ Mão
11
Âm - 14/4
Canh Thìn
12
Âm - 15/4
Tân Tỵ
13
Âm - 16/4
Nhâm Ngọ
14
Âm - 17/4
Quý Mùi
15
Âm - 18/4
Giáp Thân
16
Âm - 19/4
Ất Dậu
17
Âm - 20/4
Bính Tuất
18
Âm - 21/4
Đinh Hợi
19
Âm - 22/4
Mậu Tý
20
Âm - 23/4
Kỷ Sửu
21
Âm - 24/4
Canh Dần
22
Âm - 25/4
Tân Mão
23
Âm - 26/4
Nhâm Thìn
24
Âm - 27/4
Quý Tỵ
25
Âm - 28/4
Giáp Ngọ
26
Âm - 29/4
Ất Mùi
27
Âm - 1/5
Bính Thân
28
Âm - 2/5
Đinh Dậu
29
Âm - 3/5
Mậu Tuất
30
Âm - 4/5
Kỷ Hợi
31
Âm - 5/5
Canh Tý
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 6 NĂM 2025

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 6/5
Tân Sửu
2
Âm - 7/5
Nhâm Dần
3
Âm - 8/5
Quý Mão
4
Âm - 9/5
Giáp Thìn
5
Âm - 10/5
Ất Tỵ
6
Âm - 11/5
Bính Ngọ
7
Âm - 12/5
Đinh Mùi
8
Âm - 13/5
Mậu Thân
9
Âm - 14/5
Kỷ Dậu
10
Âm - 15/5
Canh Tuất
11
Âm - 16/5
Tân Hợi
12
Âm - 17/5
Nhâm Tý
13
Âm - 18/5
Quý Sửu
14
Âm - 19/5
Giáp Dần
15
Âm - 20/5
Ất Mão
16
Âm - 21/5
Bính Thìn
17
Âm - 22/5
Đinh Tỵ
18
Âm - 23/5
Mậu Ngọ
19
Âm - 24/5
Kỷ Mùi
20
Âm - 25/5
Canh Thân
21
Âm - 26/5
Tân Dậu
22
Âm - 27/5
Nhâm Tuất
23
Âm - 28/5
Quý Hợi
24
Âm - 29/5
Giáp Tý
25
Âm - 1/6
Ất Sửu
26
Âm - 2/6
Bính Dần
27
Âm - 3/6
Đinh Mão
28
Âm - 4/6
Mậu Thìn
29
Âm - 5/6
Kỷ Tỵ
30
Âm - 6/6
Canh Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 7 NĂM 2025

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
1
Âm - 7/6
Tân Mùi
2
Âm - 8/6
Nhâm Thân
3
Âm - 9/6
Quý Dậu
4
Âm - 10/6
Giáp Tuất
5
Âm - 11/6
Ất Hợi
6
Âm - 12/6
Bính Tý
7
Âm - 13/6
Đinh Sửu
8
Âm - 14/6
Mậu Dần
9
Âm - 15/6
Kỷ Mão
10
Âm - 16/6
Canh Thìn
11
Âm - 17/6
Tân Tỵ
12
Âm - 18/6
Nhâm Ngọ
13
Âm - 19/6
Quý Mùi
14
Âm - 20/6
Giáp Thân
15
Âm - 21/6
Ất Dậu
16
Âm - 22/6
Bính Tuất
17
Âm - 23/6
Đinh Hợi
18
Âm - 24/6
Mậu Tý
19
Âm - 25/6
Kỷ Sửu
20
Âm - 26/6
Canh Dần
21
Âm - 27/6
Tân Mão
22
Âm - 28/6
Nhâm Thìn
23
Âm - 29/6
Quý Tỵ
24
Âm - 30/6
Giáp Ngọ
25
Âm - 1/6
Ất Mùi
26
Âm - 2/6
Bính Thân
27
Âm - 3/6
Đinh Dậu
28
Âm - 4/6
Mậu Tuất
29
Âm - 5/6
Kỷ Hợi
30
Âm - 6/6
Canh Tý
31
Âm - 7/6
Tân Sửu
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 8 NĂM 2025

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 8/6
Nhâm Dần
2
Âm - 9/6
Quý Mão
3
Âm - 10/6
Giáp Thìn
4
Âm - 11/6
Ất Tỵ
5
Âm - 12/6
Bính Ngọ
6
Âm - 13/6
Đinh Mùi
7
Âm - 14/6
Mậu Thân
8
Âm - 15/6
Kỷ Dậu
9
Âm - 16/6
Canh Tuất
10
Âm - 17/6
Tân Hợi
11
Âm - 18/6
Nhâm Tý
12
Âm - 19/6
Quý Sửu
13
Âm - 20/6
Giáp Dần
14
Âm - 21/6
Ất Mão
15
Âm - 22/6
Bính Thìn
16
Âm - 23/6
Đinh Tỵ
17
Âm - 24/6
Mậu Ngọ
18
Âm - 25/6
Kỷ Mùi
19
Âm - 26/6
Canh Thân
20
Âm - 27/6
Tân Dậu
21
Âm - 28/6
Nhâm Tuất
22
Âm - 29/6
Quý Hợi
23
Âm - 1/7
Giáp Tý
24
Âm - 2/7
Ất Sửu
25
Âm - 3/7
Bính Dần
26
Âm - 4/7
Đinh Mão
27
Âm - 5/7
Mậu Thìn
28
Âm - 6/7
Kỷ Tỵ
29
Âm - 7/7
Canh Ngọ
30
Âm - 8/7
Tân Mùi
31
Âm - 9/7
Nhâm Thân




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 9 NĂM 2025

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
Âm - 10/7
Quý Dậu
2
Âm - 11/7
Giáp Tuất
3
Âm - 12/7
Ất Hợi
4
Âm - 13/7
Bính Tý
5
Âm - 14/7
Đinh Sửu
6
Âm - 15/7
Mậu Dần
7
Âm - 16/7
Kỷ Mão
8
Âm - 17/7
Canh Thìn
9
Âm - 18/7
Tân Tỵ
10
Âm - 19/7
Nhâm Ngọ
11
Âm - 20/7
Quý Mùi
12
Âm - 21/7
Giáp Thân
13
Âm - 22/7
Ất Dậu
14
Âm - 23/7
Bính Tuất
15
Âm - 24/7
Đinh Hợi
16
Âm - 25/7
Mậu Tý
17
Âm - 26/7
Kỷ Sửu
18
Âm - 27/7
Canh Dần
19
Âm - 28/7
Tân Mão
20
Âm - 29/7
Nhâm Thìn
21
Âm - 30/7
Quý Tỵ
22
Âm - 1/8
Giáp Ngọ
23
Âm - 2/8
Ất Mùi
24
Âm - 3/8
Bính Thân
25
Âm - 4/8
Đinh Dậu
26
Âm - 5/8
Mậu Tuất
27
Âm - 6/8
Kỷ Hợi
28
Âm - 7/8
Canh Tý
29
Âm - 8/8
Tân Sửu
30
Âm - 9/8
Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 10 NĂM 2025

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
1
Âm - 10/8
Quý Mão
2
Âm - 11/8
Giáp Thìn
3
Âm - 12/8
Ất Tỵ
4
Âm - 13/8
Bính Ngọ
5
Âm - 14/8
Đinh Mùi
6
Âm - 15/8
Mậu Thân
7
Âm - 16/8
Kỷ Dậu
8
Âm - 17/8
Canh Tuất
9
Âm - 18/8
Tân Hợi
10
Âm - 19/8
Nhâm Tý
11
Âm - 20/8
Quý Sửu
12
Âm - 21/8
Giáp Dần
13
Âm - 22/8
Ất Mão
14
Âm - 23/8
Bính Thìn
15
Âm - 24/8
Đinh Tỵ
16
Âm - 25/8
Mậu Ngọ
17
Âm - 26/8
Kỷ Mùi
18
Âm - 27/8
Canh Thân
19
Âm - 28/8
Tân Dậu
20
Âm - 29/8
Nhâm Tuất
21
Âm - 1/9
Quý Hợi
22
Âm - 2/9
Giáp Tý
23
Âm - 3/9
Ất Sửu
24
Âm - 4/9
Bính Dần
25
Âm - 5/9
Đinh Mão
26
Âm - 6/9
Mậu Thìn
27
Âm - 7/9
Kỷ Tỵ
28
Âm - 8/9
Canh Ngọ
29
Âm - 9/9
Tân Mùi
30
Âm - 10/9
Nhâm Thân
31
Âm - 11/9
Quý Dậu
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 11 NĂM 2025

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 12/9
Giáp Tuất
2
Âm - 13/9
Ất Hợi
3
Âm - 14/9
Bính Tý
4
Âm - 15/9
Đinh Sửu
5
Âm - 16/9
Mậu Dần
6
Âm - 17/9
Kỷ Mão
7
Âm - 18/9
Canh Thìn
8
Âm - 19/9
Tân Tỵ
9
Âm - 20/9
Nhâm Ngọ
10
Âm - 21/9
Quý Mùi
11
Âm - 22/9
Giáp Thân
12
Âm - 23/9
Ất Dậu
13
Âm - 24/9
Bính Tuất
14
Âm - 25/9
Đinh Hợi
15
Âm - 26/9
Mậu Tý
16
Âm - 27/9
Kỷ Sửu
17
Âm - 28/9
Canh Dần
18
Âm - 29/9
Tân Mão
19
Âm - 30/9
Nhâm Thìn
20
Âm - 1/10
Quý Tỵ
21
Âm - 2/10
Giáp Ngọ
22
Âm - 3/10
Ất Mùi
23
Âm - 4/10
Bính Thân
24
Âm - 5/10
Đinh Dậu
25
Âm - 6/10
Mậu Tuất
26
Âm - 7/10
Kỷ Hợi
27
Âm - 8/10
Canh Tý
28
Âm - 9/10
Tân Sửu
29
Âm - 10/10
Nhâm Dần
30
Âm - 11/10
Quý Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 12 NĂM 2025

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
Âm - 12/10
Giáp Thìn
2
Âm - 13/10
Ất Tỵ
3
Âm - 14/10
Bính Ngọ
4
Âm - 15/10
Đinh Mùi
5
Âm - 16/10
Mậu Thân
6
Âm - 17/10
Kỷ Dậu
7
Âm - 18/10
Canh Tuất
8
Âm - 19/10
Tân Hợi
9
Âm - 20/10
Nhâm Tý
10
Âm - 21/10
Quý Sửu
11
Âm - 22/10
Giáp Dần
12
Âm - 23/10
Ất Mão
13
Âm - 24/10
Bính Thìn
14
Âm - 25/10
Đinh Tỵ
15
Âm - 26/10
Mậu Ngọ
16
Âm - 27/10
Kỷ Mùi
17
Âm - 28/10
Canh Thân
18
Âm - 29/10
Tân Dậu
19
Âm - 30/10
Nhâm Tuất
20
Âm - 1/11
Quý Hợi
21
Âm - 2/11
Giáp Tý
22
Âm - 3/11
Ất Sửu
23
Âm - 4/11
Bính Dần
24
Âm - 5/11
Đinh Mão
25
Âm - 6/11
Mậu Thìn
26
Âm - 7/11
Kỷ Tỵ
27
Âm - 8/11
Canh Ngọ
28
Âm - 9/11
Tân Mùi
29
Âm - 10/11
Nhâm Thân
30
Âm - 11/11
Quý Dậu
31
Âm - 12/11
Giáp Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 


Ngày lễ âm lịch

Sự kiện chính trong nước

Sự kiện chính nước ngoài