Lịch âm năm Đinh Mùi 2027

Lịch vạn niên năm 2027

Năm Đinh Mùi (Âm Lịch)

Người mang tuổi Mùi thường rất điềm tĩnh nhưng nhút nhát, rất khiêm tốn nhưng không có lập trường. Họ ăn nói rất vụng về, vì thế họ không thể là người bán hàng giỏi nhưng họ rất cảm thương người hoạn nạn và thường hay giúp đỡ mọi người. Họ thường có lợi thế vì tính tốt bụng và nhút nhát tự nhiên của họ.

Tags: lịch năm 2027 âm lịch 2027 lịch 2027 lịch nghỉ tết 2027 tết nguyên đán 2027





Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 1 NĂM 2027

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 24/11
Canh Thìn
2
Âm - 25/11
Tân Tỵ
3
Âm - 26/11
Nhâm Ngọ
4
Âm - 27/11
Quý Mùi
5
Âm - 28/11
Giáp Thân
6
Âm - 29/11
Ất Dậu
7
Âm - 30/11
Bính Tuất
8
Âm - 1/12
Đinh Hợi
9
Âm - 2/12
Mậu Tý
10
Âm - 3/12
Kỷ Sửu
11
Âm - 4/12
Canh Dần
12
Âm - 5/12
Tân Mão
13
Âm - 6/12
Nhâm Thìn
14
Âm - 7/12
Quý Tỵ
15
Âm - 8/12
Giáp Ngọ
16
Âm - 9/12
Ất Mùi
17
Âm - 10/12
Bính Thân
18
Âm - 11/12
Đinh Dậu
19
Âm - 12/12
Mậu Tuất
20
Âm - 13/12
Kỷ Hợi
21
Âm - 14/12
Canh Tý
22
Âm - 15/12
Tân Sửu
23
Âm - 16/12
Nhâm Dần
24
Âm - 17/12
Quý Mão
25
Âm - 18/12
Giáp Thìn
26
Âm - 19/12
Ất Tỵ
27
Âm - 20/12
Bính Ngọ
28
Âm - 21/12
Đinh Mùi
29
Âm - 22/12
Mậu Thân
30
Âm - 23/12
Kỷ Dậu
31
Âm - 24/12
Canh Tuất




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 2 NĂM 2027

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
Âm - 25/12
Tân Hợi
2
Âm - 26/12
Nhâm Tý
3
Âm - 27/12
Quý Sửu
4
Âm - 28/12
Giáp Dần
5
Âm - 29/12
Ất Mão
6
Âm - 1/1
Bính Thìn
7
Âm - 2/1
Đinh Tỵ
8
Âm - 3/1
Mậu Ngọ
9
Âm - 4/1
Kỷ Mùi
10
Âm - 5/1
Canh Thân
11
Âm - 6/1
Tân Dậu
12
Âm - 7/1
Nhâm Tuất
13
Âm - 8/1
Quý Hợi
14
Âm - 9/1
Giáp Tý
15
Âm - 10/1
Ất Sửu
16
Âm - 11/1
Bính Dần
17
Âm - 12/1
Đinh Mão
18
Âm - 13/1
Mậu Thìn
19
Âm - 14/1
Kỷ Tỵ
20
Âm - 15/1
Canh Ngọ
21
Âm - 16/1
Tân Mùi
22
Âm - 17/1
Nhâm Thân
23
Âm - 18/1
Quý Dậu
24
Âm - 19/1
Giáp Tuất
25
Âm - 20/1
Ất Hợi
26
Âm - 21/1
Bính Tý
27
Âm - 22/1
Đinh Sửu
28
Âm - 23/1
Mậu Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 3 NĂM 2027

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
Âm - 24/1
Kỷ Mão
2
Âm - 25/1
Canh Thìn
3
Âm - 26/1
Tân Tỵ
4
Âm - 27/1
Nhâm Ngọ
5
Âm - 28/1
Quý Mùi
6
Âm - 29/1
Giáp Thân
7
Âm - 30/1
Ất Dậu
8
Âm - 1/2
Bính Tuất
9
Âm - 2/2
Đinh Hợi
10
Âm - 3/2
Mậu Tý
11
Âm - 4/2
Kỷ Sửu
12
Âm - 5/2
Canh Dần
13
Âm - 6/2
Tân Mão
14
Âm - 7/2
Nhâm Thìn
15
Âm - 8/2
Quý Tỵ
16
Âm - 9/2
Giáp Ngọ
17
Âm - 10/2
Ất Mùi
18
Âm - 11/2
Bính Thân
19
Âm - 12/2
Đinh Dậu
20
Âm - 13/2
Mậu Tuất
21
Âm - 14/2
Kỷ Hợi
22
Âm - 15/2
Canh Tý
23
Âm - 16/2
Tân Sửu
24
Âm - 17/2
Nhâm Dần
25
Âm - 18/2
Quý Mão
26
Âm - 19/2
Giáp Thìn
27
Âm - 20/2
Ất Tỵ
28
Âm - 21/2
Bính Ngọ
29
Âm - 22/2
Đinh Mùi
30
Âm - 23/2
Mậu Thân
31
Âm - 24/2
Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 4 NĂM 2027

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 25/2
Canh Tuất
2
Âm - 26/2
Tân Hợi
3
Âm - 27/2
Nhâm Tý
4
Âm - 28/2
Quý Sửu
5
Âm - 29/2
Giáp Dần
6
Âm - 30/2
Ất Mão
7
Âm - 1/3
Bính Thìn
8
Âm - 2/3
Đinh Tỵ
9
Âm - 3/3
Mậu Ngọ
10
Âm - 4/3
Kỷ Mùi
11
Âm - 5/3
Canh Thân
12
Âm - 6/3
Tân Dậu
13
Âm - 7/3
Nhâm Tuất
14
Âm - 8/3
Quý Hợi
15
Âm - 9/3
Giáp Tý
16
Âm - 10/3
Ất Sửu
17
Âm - 11/3
Bính Dần
18
Âm - 12/3
Đinh Mão
19
Âm - 13/3
Mậu Thìn
20
Âm - 14/3
Kỷ Tỵ
21
Âm - 15/3
Canh Ngọ
22
Âm - 16/3
Tân Mùi
23
Âm - 17/3
Nhâm Thân
24
Âm - 18/3
Quý Dậu
25
Âm - 19/3
Giáp Tuất
26
Âm - 20/3
Ất Hợi
27
Âm - 21/3
Bính Tý
28
Âm - 22/3
Đinh Sửu
29
Âm - 23/3
Mậu Dần
30
Âm - 24/3
Kỷ Mão
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 5 NĂM 2027

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 25/3
Canh Thìn
2
Âm - 26/3
Tân Tỵ
3
Âm - 27/3
Nhâm Ngọ
4
Âm - 28/3
Quý Mùi
5
Âm - 29/3
Giáp Thân
6
Âm - 1/4
Ất Dậu
7
Âm - 2/4
Bính Tuất
8
Âm - 3/4
Đinh Hợi
9
Âm - 4/4
Mậu Tý
10
Âm - 5/4
Kỷ Sửu
11
Âm - 6/4
Canh Dần
12
Âm - 7/4
Tân Mão
13
Âm - 8/4
Nhâm Thìn
14
Âm - 9/4
Quý Tỵ
15
Âm - 10/4
Giáp Ngọ
16
Âm - 11/4
Ất Mùi
17
Âm - 12/4
Bính Thân
18
Âm - 13/4
Đinh Dậu
19
Âm - 14/4
Mậu Tuất
20
Âm - 15/4
Kỷ Hợi
21
Âm - 16/4
Canh Tý
22
Âm - 17/4
Tân Sửu
23
Âm - 18/4
Nhâm Dần
24
Âm - 19/4
Quý Mão
25
Âm - 20/4
Giáp Thìn
26
Âm - 21/4
Ất Tỵ
27
Âm - 22/4
Bính Ngọ
28
Âm - 23/4
Đinh Mùi
29
Âm - 24/4
Mậu Thân
30
Âm - 25/4
Kỷ Dậu
31
Âm - 26/4
Canh Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 6 NĂM 2027

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
1
Âm - 27/4
Tân Hợi
2
Âm - 28/4
Nhâm Tý
3
Âm - 29/4
Quý Sửu
4
Âm - 30/4
Giáp Dần
5
Âm - 1/5
Ất Mão
6
Âm - 2/5
Bính Thìn
7
Âm - 3/5
Đinh Tỵ
8
Âm - 4/5
Mậu Ngọ
9
Âm - 5/5
Kỷ Mùi
10
Âm - 6/5
Canh Thân
11
Âm - 7/5
Tân Dậu
12
Âm - 8/5
Nhâm Tuất
13
Âm - 9/5
Quý Hợi
14
Âm - 10/5
Giáp Tý
15
Âm - 11/5
Ất Sửu
16
Âm - 12/5
Bính Dần
17
Âm - 13/5
Đinh Mão
18
Âm - 14/5
Mậu Thìn
19
Âm - 15/5
Kỷ Tỵ
20
Âm - 16/5
Canh Ngọ
21
Âm - 17/5
Tân Mùi
22
Âm - 18/5
Nhâm Thân
23
Âm - 19/5
Quý Dậu
24
Âm - 20/5
Giáp Tuất
25
Âm - 21/5
Ất Hợi
26
Âm - 22/5
Bính Tý
27
Âm - 23/5
Đinh Sửu
28
Âm - 24/5
Mậu Dần
29
Âm - 25/5
Kỷ Mão
30
Âm - 26/5
Canh Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 7 NĂM 2027

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 27/5
Tân Tỵ
2
Âm - 28/5
Nhâm Ngọ
3
Âm - 29/5
Quý Mùi
4
Âm - 1/6
Giáp Thân
5
Âm - 2/6
Ất Dậu
6
Âm - 3/6
Bính Tuất
7
Âm - 4/6
Đinh Hợi
8
Âm - 5/6
Mậu Tý
9
Âm - 6/6
Kỷ Sửu
10
Âm - 7/6
Canh Dần
11
Âm - 8/6
Tân Mão
12
Âm - 9/6
Nhâm Thìn
13
Âm - 10/6
Quý Tỵ
14
Âm - 11/6
Giáp Ngọ
15
Âm - 12/6
Ất Mùi
16
Âm - 13/6
Bính Thân
17
Âm - 14/6
Đinh Dậu
18
Âm - 15/6
Mậu Tuất
19
Âm - 16/6
Kỷ Hợi
20
Âm - 17/6
Canh Tý
21
Âm - 18/6
Tân Sửu
22
Âm - 19/6
Nhâm Dần
23
Âm - 20/6
Quý Mão
24
Âm - 21/6
Giáp Thìn
25
Âm - 22/6
Ất Tỵ
26
Âm - 23/6
Bính Ngọ
27
Âm - 24/6
Đinh Mùi
28
Âm - 25/6
Mậu Thân
29
Âm - 26/6
Kỷ Dậu
30
Âm - 27/6
Canh Tuất
31
Âm - 28/6
Tân Hợi
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 8 NĂM 2027

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 29/6
Nhâm Tý
2
Âm - 1/7
Quý Sửu
3
Âm - 2/7
Giáp Dần
4
Âm - 3/7
Ất Mão
5
Âm - 4/7
Bính Thìn
6
Âm - 5/7
Đinh Tỵ
7
Âm - 6/7
Mậu Ngọ
8
Âm - 7/7
Kỷ Mùi
9
Âm - 8/7
Canh Thân
10
Âm - 9/7
Tân Dậu
11
Âm - 10/7
Nhâm Tuất
12
Âm - 11/7
Quý Hợi
13
Âm - 12/7
Giáp Tý
14
Âm - 13/7
Ất Sửu
15
Âm - 14/7
Bính Dần
16
Âm - 15/7
Đinh Mão
17
Âm - 16/7
Mậu Thìn
18
Âm - 17/7
Kỷ Tỵ
19
Âm - 18/7
Canh Ngọ
20
Âm - 19/7
Tân Mùi
21
Âm - 20/7
Nhâm Thân
22
Âm - 21/7
Quý Dậu
23
Âm - 22/7
Giáp Tuất
24
Âm - 23/7
Ất Hợi
25
Âm - 24/7
Bính Tý
26
Âm - 25/7
Đinh Sửu
27
Âm - 26/7
Mậu Dần
28
Âm - 27/7
Kỷ Mão
29
Âm - 28/7
Canh Thìn
30
Âm - 29/7
Tân Tỵ
31
Âm - 30/7
Nhâm Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 9 NĂM 2027

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
1
Âm - 1/8
Quý Mùi
2
Âm - 2/8
Giáp Thân
3
Âm - 3/8
Ất Dậu
4
Âm - 4/8
Bính Tuất
5
Âm - 5/8
Đinh Hợi
6
Âm - 6/8
Mậu Tý
7
Âm - 7/8
Kỷ Sửu
8
Âm - 8/8
Canh Dần
9
Âm - 9/8
Tân Mão
10
Âm - 10/8
Nhâm Thìn
11
Âm - 11/8
Quý Tỵ
12
Âm - 12/8
Giáp Ngọ
13
Âm - 13/8
Ất Mùi
14
Âm - 14/8
Bính Thân
15
Âm - 15/8
Đinh Dậu
16
Âm - 16/8
Mậu Tuất
17
Âm - 17/8
Kỷ Hợi
18
Âm - 18/8
Canh Tý
19
Âm - 19/8
Tân Sửu
20
Âm - 20/8
Nhâm Dần
21
Âm - 21/8
Quý Mão
22
Âm - 22/8
Giáp Thìn
23
Âm - 23/8
Ất Tỵ
24
Âm - 24/8
Bính Ngọ
25
Âm - 25/8
Đinh Mùi
26
Âm - 26/8
Mậu Thân
27
Âm - 27/8
Kỷ Dậu
28
Âm - 28/8
Canh Tuất
29
Âm - 29/8
Tân Hợi
30
Âm - 1/9
Nhâm Tý
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 10 NĂM 2027

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 2/9
Quý Sửu
2
Âm - 3/9
Giáp Dần
3
Âm - 4/9
Ất Mão
4
Âm - 5/9
Bính Thìn
5
Âm - 6/9
Đinh Tỵ
6
Âm - 7/9
Mậu Ngọ
7
Âm - 8/9
Kỷ Mùi
8
Âm - 9/9
Canh Thân
9
Âm - 10/9
Tân Dậu
10
Âm - 11/9
Nhâm Tuất
11
Âm - 12/9
Quý Hợi
12
Âm - 13/9
Giáp Tý
13
Âm - 14/9
Ất Sửu
14
Âm - 15/9
Bính Dần
15
Âm - 16/9
Đinh Mão
16
Âm - 17/9
Mậu Thìn
17
Âm - 18/9
Kỷ Tỵ
18
Âm - 19/9
Canh Ngọ
19
Âm - 20/9
Tân Mùi
20
Âm - 21/9
Nhâm Thân
21
Âm - 22/9
Quý Dậu
22
Âm - 23/9
Giáp Tuất
23
Âm - 24/9
Ất Hợi
24
Âm - 25/9
Bính Tý
25
Âm - 26/9
Đinh Sửu
26
Âm - 27/9
Mậu Dần
27
Âm - 28/9
Kỷ Mão
28
Âm - 29/9
Canh Thìn
29
Âm - 1/10
Tân Tỵ
30
Âm - 2/10
Nhâm Ngọ
31
Âm - 3/10
Quý Mùi




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 11 NĂM 2027

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
Âm - 4/10
Giáp Thân
2
Âm - 5/10
Ất Dậu
3
Âm - 6/10
Bính Tuất
4
Âm - 7/10
Đinh Hợi
5
Âm - 8/10
Mậu Tý
6
Âm - 9/10
Kỷ Sửu
7
Âm - 10/10
Canh Dần
8
Âm - 11/10
Tân Mão
9
Âm - 12/10
Nhâm Thìn
10
Âm - 13/10
Quý Tỵ
11
Âm - 14/10
Giáp Ngọ
12
Âm - 15/10
Ất Mùi
13
Âm - 16/10
Bính Thân
14
Âm - 17/10
Đinh Dậu
15
Âm - 18/10
Mậu Tuất
16
Âm - 19/10
Kỷ Hợi
17
Âm - 20/10
Canh Tý
18
Âm - 21/10
Tân Sửu
19
Âm - 22/10
Nhâm Dần
20
Âm - 23/10
Quý Mão
21
Âm - 24/10
Giáp Thìn
22
Âm - 25/10
Ất Tỵ
23
Âm - 26/10
Bính Ngọ
24
Âm - 27/10
Đinh Mùi
25
Âm - 28/10
Mậu Thân
26
Âm - 29/10
Kỷ Dậu
27
Âm - 30/10
Canh Tuất
28
Âm - 1/11
Tân Hợi
29
Âm - 2/11
Nhâm Tý
30
Âm - 3/11
Quý Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 12 NĂM 2027

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
1
Âm - 4/11
Giáp Dần
2
Âm - 5/11
Ất Mão
3
Âm - 6/11
Bính Thìn
4
Âm - 7/11
Đinh Tỵ
5
Âm - 8/11
Mậu Ngọ
6
Âm - 9/11
Kỷ Mùi
7
Âm - 10/11
Canh Thân
8
Âm - 11/11
Tân Dậu
9
Âm - 12/11
Nhâm Tuất
10
Âm - 13/11
Quý Hợi
11
Âm - 14/11
Giáp Tý
12
Âm - 15/11
Ất Sửu
13
Âm - 16/11
Bính Dần
14
Âm - 17/11
Đinh Mão
15
Âm - 18/11
Mậu Thìn
16
Âm - 19/11
Kỷ Tỵ
17
Âm - 20/11
Canh Ngọ
18
Âm - 21/11
Tân Mùi
19
Âm - 22/11
Nhâm Thân
20
Âm - 23/11
Quý Dậu
21
Âm - 24/11
Giáp Tuất
22
Âm - 25/11
Ất Hợi
23
Âm - 26/11
Bính Tý
24
Âm - 27/11
Đinh Sửu
25
Âm - 28/11
Mậu Dần
26
Âm - 29/11
Kỷ Mão
27
Âm - 30/11
Canh Thìn
28
Âm - 1/12
Tân Tỵ
29
Âm - 2/12
Nhâm Ngọ
30
Âm - 3/12
Quý Mùi
31
Âm - 4/12
Giáp Thân
 

 
 

 


Ngày lễ âm lịch

Sự kiện chính trong nước

Sự kiện chính nước ngoài