Lịch âm năm Kỷ Dậu 2029

Lịch vạn niên năm 2029

Năm Kỷ Dậu (Âm Lịch)

Năm Dậu tượng trưng cho một giai đoạn hoạt động lao động cần cù siêng năng vì gà phải bận rộn từ sáng đến tối. Cái mào của nó là một dấu hiệu của sự cực kỳ thông minh và một trí tuệ bác học. Người sinh vào năm Dậu được xem là người có tư duy sâu sắc. Đồng thời, gà được coi là sự bảo vệ chống lại lửa. Người sinh vào năm Dậu thường kiếm sống nhờ kinh doanh nhỏ, làm ăn cần cù như một chú gà bới đất tìm sâu.

Tags: lịch năm 2029 âm lịch 2029 lịch 2029 lịch nghỉ tết 2029 tết nguyên đán 2029





Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 1 NĂM 2029

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
Âm - 17/11
Tân Mão
2
Âm - 18/11
Nhâm Thìn
3
Âm - 19/11
Quý Tỵ
4
Âm - 20/11
Giáp Ngọ
5
Âm - 21/11
Ất Mùi
6
Âm - 22/11
Bính Thân
7
Âm - 23/11
Đinh Dậu
8
Âm - 24/11
Mậu Tuất
9
Âm - 25/11
Kỷ Hợi
10
Âm - 26/11
Canh Tý
11
Âm - 27/11
Tân Sửu
12
Âm - 28/11
Nhâm Dần
13
Âm - 29/11
Quý Mão
14
Âm - 30/11
Giáp Thìn
15
Âm - 1/12
Ất Tỵ
16
Âm - 2/12
Bính Ngọ
17
Âm - 3/12
Đinh Mùi
18
Âm - 4/12
Mậu Thân
19
Âm - 5/12
Kỷ Dậu
20
Âm - 6/12
Canh Tuất
21
Âm - 7/12
Tân Hợi
22
Âm - 8/12
Nhâm Tý
23
Âm - 9/12
Quý Sửu
24
Âm - 10/12
Giáp Dần
25
Âm - 11/12
Ất Mão
26
Âm - 12/12
Bính Thìn
27
Âm - 13/12
Đinh Tỵ
28
Âm - 14/12
Mậu Ngọ
29
Âm - 15/12
Kỷ Mùi
30
Âm - 16/12
Canh Thân
31
Âm - 17/12
Tân Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 2 NĂM 2029

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 18/12
Nhâm Tuất
2
Âm - 19/12
Quý Hợi
3
Âm - 20/12
Giáp Tý
4
Âm - 21/12
Ất Sửu
5
Âm - 22/12
Bính Dần
6
Âm - 23/12
Đinh Mão
7
Âm - 24/12
Mậu Thìn
8
Âm - 25/12
Kỷ Tỵ
9
Âm - 26/12
Canh Ngọ
10
Âm - 27/12
Tân Mùi
11
Âm - 28/12
Nhâm Thân
12
Âm - 29/12
Quý Dậu
13
Âm - 1/1
Giáp Tuất
14
Âm - 2/1
Ất Hợi
15
Âm - 3/1
Bính Tý
16
Âm - 4/1
Đinh Sửu
17
Âm - 5/1
Mậu Dần
18
Âm - 6/1
Kỷ Mão
19
Âm - 7/1
Canh Thìn
20
Âm - 8/1
Tân Tỵ
21
Âm - 9/1
Nhâm Ngọ
22
Âm - 10/1
Quý Mùi
23
Âm - 11/1
Giáp Thân
24
Âm - 12/1
Ất Dậu
25
Âm - 13/1
Bính Tuất
26
Âm - 14/1
Đinh Hợi
27
Âm - 15/1
Mậu Tý
28
Âm - 16/1
Kỷ Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 3 NĂM 2029

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 17/1
Canh Dần
2
Âm - 18/1
Tân Mão
3
Âm - 19/1
Nhâm Thìn
4
Âm - 20/1
Quý Tỵ
5
Âm - 21/1
Giáp Ngọ
6
Âm - 22/1
Ất Mùi
7
Âm - 23/1
Bính Thân
8
Âm - 24/1
Đinh Dậu
9
Âm - 25/1
Mậu Tuất
10
Âm - 26/1
Kỷ Hợi
11
Âm - 27/1
Canh Tý
12
Âm - 28/1
Tân Sửu
13
Âm - 29/1
Nhâm Dần
14
Âm - 30/1
Quý Mão
15
Âm - 1/2
Giáp Thìn
16
Âm - 2/2
Ất Tỵ
17
Âm - 3/2
Bính Ngọ
18
Âm - 4/2
Đinh Mùi
19
Âm - 5/2
Mậu Thân
20
Âm - 6/2
Kỷ Dậu
21
Âm - 7/2
Canh Tuất
22
Âm - 8/2
Tân Hợi
23
Âm - 9/2
Nhâm Tý
24
Âm - 10/2
Quý Sửu
25
Âm - 11/2
Giáp Dần
26
Âm - 12/2
Ất Mão
27
Âm - 13/2
Bính Thìn
28
Âm - 14/2
Đinh Tỵ
29
Âm - 15/2
Mậu Ngọ
30
Âm - 16/2
Kỷ Mùi
31
Âm - 17/2
Canh Thân
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 4 NĂM 2029

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 18/2
Tân Dậu
2
Âm - 19/2
Nhâm Tuất
3
Âm - 20/2
Quý Hợi
4
Âm - 21/2
Giáp Tý
5
Âm - 22/2
Ất Sửu
6
Âm - 23/2
Bính Dần
7
Âm - 24/2
Đinh Mão
8
Âm - 25/2
Mậu Thìn
9
Âm - 26/2
Kỷ Tỵ
10
Âm - 27/2
Canh Ngọ
11
Âm - 28/2
Tân Mùi
12
Âm - 29/2
Nhâm Thân
13
Âm - 30/2
Quý Dậu
14
Âm - 1/3
Giáp Tuất
15
Âm - 2/3
Ất Hợi
16
Âm - 3/3
Bính Tý
17
Âm - 4/3
Đinh Sửu
18
Âm - 5/3
Mậu Dần
19
Âm - 6/3
Kỷ Mão
20
Âm - 7/3
Canh Thìn
21
Âm - 8/3
Tân Tỵ
22
Âm - 9/3
Nhâm Ngọ
23
Âm - 10/3
Quý Mùi
24
Âm - 11/3
Giáp Thân
25
Âm - 12/3
Ất Dậu
26
Âm - 13/3
Bính Tuất
27
Âm - 14/3
Đinh Hợi
28
Âm - 15/3
Mậu Tý
29
Âm - 16/3
Kỷ Sửu
30
Âm - 17/3
Canh Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 5 NĂM 2029

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
1
Âm - 18/3
Tân Mão
2
Âm - 19/3
Nhâm Thìn
3
Âm - 20/3
Quý Tỵ
4
Âm - 21/3
Giáp Ngọ
5
Âm - 22/3
Ất Mùi
6
Âm - 23/3
Bính Thân
7
Âm - 24/3
Đinh Dậu
8
Âm - 25/3
Mậu Tuất
9
Âm - 26/3
Kỷ Hợi
10
Âm - 27/3
Canh Tý
11
Âm - 28/3
Tân Sửu
12
Âm - 29/3
Nhâm Dần
13
Âm - 1/4
Quý Mão
14
Âm - 2/4
Giáp Thìn
15
Âm - 3/4
Ất Tỵ
16
Âm - 4/4
Bính Ngọ
17
Âm - 5/4
Đinh Mùi
18
Âm - 6/4
Mậu Thân
19
Âm - 7/4
Kỷ Dậu
20
Âm - 8/4
Canh Tuất
21
Âm - 9/4
Tân Hợi
22
Âm - 10/4
Nhâm Tý
23
Âm - 11/4
Quý Sửu
24
Âm - 12/4
Giáp Dần
25
Âm - 13/4
Ất Mão
26
Âm - 14/4
Bính Thìn
27
Âm - 15/4
Đinh Tỵ
28
Âm - 16/4
Mậu Ngọ
29
Âm - 17/4
Kỷ Mùi
30
Âm - 18/4
Canh Thân
31
Âm - 19/4
Tân Dậu
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 6 NĂM 2029

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 20/4
Nhâm Tuất
2
Âm - 21/4
Quý Hợi
3
Âm - 22/4
Giáp Tý
4
Âm - 23/4
Ất Sửu
5
Âm - 24/4
Bính Dần
6
Âm - 25/4
Đinh Mão
7
Âm - 26/4
Mậu Thìn
8
Âm - 27/4
Kỷ Tỵ
9
Âm - 28/4
Canh Ngọ
10
Âm - 29/4
Tân Mùi
11
Âm - 30/4
Nhâm Thân
12
Âm - 1/5
Quý Dậu
13
Âm - 2/5
Giáp Tuất
14
Âm - 3/5
Ất Hợi
15
Âm - 4/5
Bính Tý
16
Âm - 5/5
Đinh Sửu
17
Âm - 6/5
Mậu Dần
18
Âm - 7/5
Kỷ Mão
19
Âm - 8/5
Canh Thìn
20
Âm - 9/5
Tân Tỵ
21
Âm - 10/5
Nhâm Ngọ
22
Âm - 11/5
Quý Mùi
23
Âm - 12/5
Giáp Thân
24
Âm - 13/5
Ất Dậu
25
Âm - 14/5
Bính Tuất
26
Âm - 15/5
Đinh Hợi
27
Âm - 16/5
Mậu Tý
28
Âm - 17/5
Kỷ Sửu
29
Âm - 18/5
Canh Dần
30
Âm - 19/5
Tân Mão
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 7 NĂM 2029

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 20/5
Nhâm Thìn
2
Âm - 21/5
Quý Tỵ
3
Âm - 22/5
Giáp Ngọ
4
Âm - 23/5
Ất Mùi
5
Âm - 24/5
Bính Thân
6
Âm - 25/5
Đinh Dậu
7
Âm - 26/5
Mậu Tuất
8
Âm - 27/5
Kỷ Hợi
9
Âm - 28/5
Canh Tý
10
Âm - 29/5
Tân Sửu
11
Âm - 1/6
Nhâm Dần
12
Âm - 2/6
Quý Mão
13
Âm - 3/6
Giáp Thìn
14
Âm - 4/6
Ất Tỵ
15
Âm - 5/6
Bính Ngọ
16
Âm - 6/6
Đinh Mùi
17
Âm - 7/6
Mậu Thân
18
Âm - 8/6
Kỷ Dậu
19
Âm - 9/6
Canh Tuất
20
Âm - 10/6
Tân Hợi
21
Âm - 11/6
Nhâm Tý
22
Âm - 12/6
Quý Sửu
23
Âm - 13/6
Giáp Dần
24
Âm - 14/6
Ất Mão
25
Âm - 15/6
Bính Thìn
26
Âm - 16/6
Đinh Tỵ
27
Âm - 17/6
Mậu Ngọ
28
Âm - 18/6
Kỷ Mùi
29
Âm - 19/6
Canh Thân
30
Âm - 20/6
Tân Dậu
31
Âm - 21/6
Nhâm Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 8 NĂM 2029

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
1
Âm - 22/6
Quý Hợi
2
Âm - 23/6
Giáp Tý
3
Âm - 24/6
Ất Sửu
4
Âm - 25/6
Bính Dần
5
Âm - 26/6
Đinh Mão
6
Âm - 27/6
Mậu Thìn
7
Âm - 28/6
Kỷ Tỵ
8
Âm - 29/6
Canh Ngọ
9
Âm - 30/6
Tân Mùi
10
Âm - 1/7
Nhâm Thân
11
Âm - 2/7
Quý Dậu
12
Âm - 3/7
Giáp Tuất
13
Âm - 4/7
Ất Hợi
14
Âm - 5/7
Bính Tý
15
Âm - 6/7
Đinh Sửu
16
Âm - 7/7
Mậu Dần
17
Âm - 8/7
Kỷ Mão
18
Âm - 9/7
Canh Thìn
19
Âm - 10/7
Tân Tỵ
20
Âm - 11/7
Nhâm Ngọ
21
Âm - 12/7
Quý Mùi
22
Âm - 13/7
Giáp Thân
23
Âm - 14/7
Ất Dậu
24
Âm - 15/7
Bính Tuất
25
Âm - 16/7
Đinh Hợi
26
Âm - 17/7
Mậu Tý
27
Âm - 18/7
Kỷ Sửu
28
Âm - 19/7
Canh Dần
29
Âm - 20/7
Tân Mão
30
Âm - 21/7
Nhâm Thìn
31
Âm - 22/7
Quý Tỵ
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 9 NĂM 2029

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 23/7
Giáp Ngọ
2
Âm - 24/7
Ất Mùi
3
Âm - 25/7
Bính Thân
4
Âm - 26/7
Đinh Dậu
5
Âm - 27/7
Mậu Tuất
6
Âm - 28/7
Kỷ Hợi
7
Âm - 29/7
Canh Tý
8
Âm - 1/8
Tân Sửu
9
Âm - 2/8
Nhâm Dần
10
Âm - 3/8
Quý Mão
11
Âm - 4/8
Giáp Thìn
12
Âm - 5/8
Ất Tỵ
13
Âm - 6/8
Bính Ngọ
14
Âm - 7/8
Đinh Mùi
15
Âm - 8/8
Mậu Thân
16
Âm - 9/8
Kỷ Dậu
17
Âm - 10/8
Canh Tuất
18
Âm - 11/8
Tân Hợi
19
Âm - 12/8
Nhâm Tý
20
Âm - 13/8
Quý Sửu
21
Âm - 14/8
Giáp Dần
22
Âm - 15/8
Ất Mão
23
Âm - 16/8
Bính Thìn
24
Âm - 17/8
Đinh Tỵ
25
Âm - 18/8
Mậu Ngọ
26
Âm - 19/8
Kỷ Mùi
27
Âm - 20/8
Canh Thân
28
Âm - 21/8
Tân Dậu
29
Âm - 22/8
Nhâm Tuất
30
Âm - 23/8
Quý Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 10 NĂM 2029

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
Âm - 24/8
Giáp Tý
2
Âm - 25/8
Ất Sửu
3
Âm - 26/8
Bính Dần
4
Âm - 27/8
Đinh Mão
5
Âm - 28/8
Mậu Thìn
6
Âm - 29/8
Kỷ Tỵ
7
Âm - 30/8
Canh Ngọ
8
Âm - 1/9
Tân Mùi
9
Âm - 2/9
Nhâm Thân
10
Âm - 3/9
Quý Dậu
11
Âm - 4/9
Giáp Tuất
12
Âm - 5/9
Ất Hợi
13
Âm - 6/9
Bính Tý
14
Âm - 7/9
Đinh Sửu
15
Âm - 8/9
Mậu Dần
16
Âm - 9/9
Kỷ Mão
17
Âm - 10/9
Canh Thìn
18
Âm - 11/9
Tân Tỵ
19
Âm - 12/9
Nhâm Ngọ
20
Âm - 13/9
Quý Mùi
21
Âm - 14/9
Giáp Thân
22
Âm - 15/9
Ất Dậu
23
Âm - 16/9
Bính Tuất
24
Âm - 17/9
Đinh Hợi
25
Âm - 18/9
Mậu Tý
26
Âm - 19/9
Kỷ Sửu
27
Âm - 20/9
Canh Dần
28
Âm - 21/9
Tân Mão
29
Âm - 22/9
Nhâm Thìn
30
Âm - 23/9
Quý Tỵ
31
Âm - 24/9
Giáp Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 11 NĂM 2029

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 25/9
Ất Mùi
2
Âm - 26/9
Bính Thân
3
Âm - 27/9
Đinh Dậu
4
Âm - 28/9
Mậu Tuất
5
Âm - 29/9
Kỷ Hợi
6
Âm - 1/10
Canh Tý
7
Âm - 2/10
Tân Sửu
8
Âm - 3/10
Nhâm Dần
9
Âm - 4/10
Quý Mão
10
Âm - 5/10
Giáp Thìn
11
Âm - 6/10
Ất Tỵ
12
Âm - 7/10
Bính Ngọ
13
Âm - 8/10
Đinh Mùi
14
Âm - 9/10
Mậu Thân
15
Âm - 10/10
Kỷ Dậu
16
Âm - 11/10
Canh Tuất
17
Âm - 12/10
Tân Hợi
18
Âm - 13/10
Nhâm Tý
19
Âm - 14/10
Quý Sửu
20
Âm - 15/10
Giáp Dần
21
Âm - 16/10
Ất Mão
22
Âm - 17/10
Bính Thìn
23
Âm - 18/10
Đinh Tỵ
24
Âm - 19/10
Mậu Ngọ
25
Âm - 20/10
Kỷ Mùi
26
Âm - 21/10
Canh Thân
27
Âm - 22/10
Tân Dậu
28
Âm - 23/10
Nhâm Tuất
29
Âm - 24/10
Quý Hợi
30
Âm - 25/10
Giáp Tý
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 12 NĂM 2029

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 26/10
Ất Sửu
2
Âm - 27/10
Bính Dần
3
Âm - 28/10
Đinh Mão
4
Âm - 29/10
Mậu Thìn
5
Âm - 1/11
Kỷ Tỵ
6
Âm - 2/11
Canh Ngọ
7
Âm - 3/11
Tân Mùi
8
Âm - 4/11
Nhâm Thân
9
Âm - 5/11
Quý Dậu
10
Âm - 6/11
Giáp Tuất
11
Âm - 7/11
Ất Hợi
12
Âm - 8/11
Bính Tý
13
Âm - 9/11
Đinh Sửu
14
Âm - 10/11
Mậu Dần
15
Âm - 11/11
Kỷ Mão
16
Âm - 12/11
Canh Thìn
17
Âm - 13/11
Tân Tỵ
18
Âm - 14/11
Nhâm Ngọ
19
Âm - 15/11
Quý Mùi
20
Âm - 16/11
Giáp Thân
21
Âm - 17/11
Ất Dậu
22
Âm - 18/11
Bính Tuất
23
Âm - 19/11
Đinh Hợi
24
Âm - 20/11
Mậu Tý
25
Âm - 21/11
Kỷ Sửu
26
Âm - 22/11
Canh Dần
27
Âm - 23/11
Tân Mão
28
Âm - 24/11
Nhâm Thìn
29
Âm - 25/11
Quý Tỵ
30
Âm - 26/11
Giáp Ngọ
31
Âm - 27/11
Ất Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 


Ngày lễ âm lịch

Sự kiện chính trong nước

Sự kiện chính nước ngoài