Lịch âm năm Tân Hợi 2031

Lịch vạn niên năm 2031

Năm Tân Hợi (Âm Lịch)

Lợn tượng trưng cho sự giàu có vì loài lợn rừng thường làm hang trong những khu rừng. Người tuổi Hợi rất hào hiệp, galăng, tốt bụng và dũng cảm nhưng thường rất bướng bỉnh, nóng tính nhưng siêng năng và chịu lắng nghe.

Tags: lịch năm 2031 âm lịch 2031 lịch 2031 lịch nghỉ tết 2031 tết nguyên đán 2031





Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 1 NĂM 2031

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
1
Âm - 8/12
Tân Sửu
2
Âm - 9/12
Nhâm Dần
3
Âm - 10/12
Quý Mão
4
Âm - 11/12
Giáp Thìn
5
Âm - 12/12
Ất Tỵ
6
Âm - 13/12
Bính Ngọ
7
Âm - 14/12
Đinh Mùi
8
Âm - 15/12
Mậu Thân
9
Âm - 16/12
Kỷ Dậu
10
Âm - 17/12
Canh Tuất
11
Âm - 18/12
Tân Hợi
12
Âm - 19/12
Nhâm Tý
13
Âm - 20/12
Quý Sửu
14
Âm - 21/12
Giáp Dần
15
Âm - 22/12
Ất Mão
16
Âm - 23/12
Bính Thìn
17
Âm - 24/12
Đinh Tỵ
18
Âm - 25/12
Mậu Ngọ
19
Âm - 26/12
Kỷ Mùi
20
Âm - 27/12
Canh Thân
21
Âm - 28/12
Tân Dậu
22
Âm - 29/12
Nhâm Tuất
23
Âm - 1/1
Quý Hợi
24
Âm - 2/1
Giáp Tý
25
Âm - 3/1
Ất Sửu
26
Âm - 4/1
Bính Dần
27
Âm - 5/1
Đinh Mão
28
Âm - 6/1
Mậu Thìn
29
Âm - 7/1
Kỷ Tỵ
30
Âm - 8/1
Canh Ngọ
31
Âm - 9/1
Tân Mùi
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 2 NĂM 2031

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 10/1
Nhâm Thân
2
Âm - 11/1
Quý Dậu
3
Âm - 12/1
Giáp Tuất
4
Âm - 13/1
Ất Hợi
5
Âm - 14/1
Bính Tý
6
Âm - 15/1
Đinh Sửu
7
Âm - 16/1
Mậu Dần
8
Âm - 17/1
Kỷ Mão
9
Âm - 18/1
Canh Thìn
10
Âm - 19/1
Tân Tỵ
11
Âm - 20/1
Nhâm Ngọ
12
Âm - 21/1
Quý Mùi
13
Âm - 22/1
Giáp Thân
14
Âm - 23/1
Ất Dậu
15
Âm - 24/1
Bính Tuất
16
Âm - 25/1
Đinh Hợi
17
Âm - 26/1
Mậu Tý
18
Âm - 27/1
Kỷ Sửu
19
Âm - 28/1
Canh Dần
20
Âm - 29/1
Tân Mão
21
Âm - 1/2
Nhâm Thìn
22
Âm - 2/2
Quý Tỵ
23
Âm - 3/2
Giáp Ngọ
24
Âm - 4/2
Ất Mùi
25
Âm - 5/2
Bính Thân
26
Âm - 6/2
Đinh Dậu
27
Âm - 7/2
Mậu Tuất
28
Âm - 8/2
Kỷ Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 3 NĂM 2031

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 9/2
Canh Tý
2
Âm - 10/2
Tân Sửu
3
Âm - 11/2
Nhâm Dần
4
Âm - 12/2
Quý Mão
5
Âm - 13/2
Giáp Thìn
6
Âm - 14/2
Ất Tỵ
7
Âm - 15/2
Bính Ngọ
8
Âm - 16/2
Đinh Mùi
9
Âm - 17/2
Mậu Thân
10
Âm - 18/2
Kỷ Dậu
11
Âm - 19/2
Canh Tuất
12
Âm - 20/2
Tân Hợi
13
Âm - 21/2
Nhâm Tý
14
Âm - 22/2
Quý Sửu
15
Âm - 23/2
Giáp Dần
16
Âm - 24/2
Ất Mão
17
Âm - 25/2
Bính Thìn
18
Âm - 26/2
Đinh Tỵ
19
Âm - 27/2
Mậu Ngọ
20
Âm - 28/2
Kỷ Mùi
21
Âm - 29/2
Canh Thân
22
Âm - 30/2
Tân Dậu
23
Âm - 1/3
Nhâm Tuất
24
Âm - 2/3
Quý Hợi
25
Âm - 3/3
Giáp Tý
26
Âm - 4/3
Ất Sửu
27
Âm - 5/3
Bính Dần
28
Âm - 6/3
Đinh Mão
29
Âm - 7/3
Mậu Thìn
30
Âm - 8/3
Kỷ Tỵ
31
Âm - 9/3
Canh Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 4 NĂM 2031

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
1
Âm - 10/3
Tân Mùi
2
Âm - 11/3
Nhâm Thân
3
Âm - 12/3
Quý Dậu
4
Âm - 13/3
Giáp Tuất
5
Âm - 14/3
Ất Hợi
6
Âm - 15/3
Bính Tý
7
Âm - 16/3
Đinh Sửu
8
Âm - 17/3
Mậu Dần
9
Âm - 18/3
Kỷ Mão
10
Âm - 19/3
Canh Thìn
11
Âm - 20/3
Tân Tỵ
12
Âm - 21/3
Nhâm Ngọ
13
Âm - 22/3
Quý Mùi
14
Âm - 23/3
Giáp Thân
15
Âm - 24/3
Ất Dậu
16
Âm - 25/3
Bính Tuất
17
Âm - 26/3
Đinh Hợi
18
Âm - 27/3
Mậu Tý
19
Âm - 28/3
Kỷ Sửu
20
Âm - 29/3
Canh Dần
21
Âm - 1/3
Tân Mão
22
Âm - 2/3
Nhâm Thìn
23
Âm - 3/3
Quý Tỵ
24
Âm - 4/3
Giáp Ngọ
25
Âm - 5/3
Ất Mùi
26
Âm - 6/3
Bính Thân
27
Âm - 7/3
Đinh Dậu
28
Âm - 8/3
Mậu Tuất
29
Âm - 9/3
Kỷ Hợi
30
Âm - 10/3
Canh Tý
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 5 NĂM 2031

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 11/3
Tân Sửu
2
Âm - 12/3
Nhâm Dần
3
Âm - 13/3
Quý Mão
4
Âm - 14/3
Giáp Thìn
5
Âm - 15/3
Ất Tỵ
6
Âm - 16/3
Bính Ngọ
7
Âm - 17/3
Đinh Mùi
8
Âm - 18/3
Mậu Thân
9
Âm - 19/3
Kỷ Dậu
10
Âm - 20/3
Canh Tuất
11
Âm - 21/3
Tân Hợi
12
Âm - 22/3
Nhâm Tý
13
Âm - 23/3
Quý Sửu
14
Âm - 24/3
Giáp Dần
15
Âm - 25/3
Ất Mão
16
Âm - 26/3
Bính Thìn
17
Âm - 27/3
Đinh Tỵ
18
Âm - 28/3
Mậu Ngọ
19
Âm - 29/3
Kỷ Mùi
20
Âm - 30/3
Canh Thân
21
Âm - 1/4
Tân Dậu
22
Âm - 2/4
Nhâm Tuất
23
Âm - 3/4
Quý Hợi
24
Âm - 4/4
Giáp Tý
25
Âm - 5/4
Ất Sửu
26
Âm - 6/4
Bính Dần
27
Âm - 7/4
Đinh Mão
28
Âm - 8/4
Mậu Thìn
29
Âm - 9/4
Kỷ Tỵ
30
Âm - 10/4
Canh Ngọ
31
Âm - 11/4
Tân Mùi
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 6 NĂM 2031

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 12/4
Nhâm Thân
2
Âm - 13/4
Quý Dậu
3
Âm - 14/4
Giáp Tuất
4
Âm - 15/4
Ất Hợi
5
Âm - 16/4
Bính Tý
6
Âm - 17/4
Đinh Sửu
7
Âm - 18/4
Mậu Dần
8
Âm - 19/4
Kỷ Mão
9
Âm - 20/4
Canh Thìn
10
Âm - 21/4
Tân Tỵ
11
Âm - 22/4
Nhâm Ngọ
12
Âm - 23/4
Quý Mùi
13
Âm - 24/4
Giáp Thân
14
Âm - 25/4
Ất Dậu
15
Âm - 26/4
Bính Tuất
16
Âm - 27/4
Đinh Hợi
17
Âm - 28/4
Mậu Tý
18
Âm - 29/4
Kỷ Sửu
19
Âm - 30/4
Canh Dần
20
Âm - 1/5
Tân Mão
21
Âm - 2/5
Nhâm Thìn
22
Âm - 3/5
Quý Tỵ
23
Âm - 4/5
Giáp Ngọ
24
Âm - 5/5
Ất Mùi
25
Âm - 6/5
Bính Thân
26
Âm - 7/5
Đinh Dậu
27
Âm - 8/5
Mậu Tuất
28
Âm - 9/5
Kỷ Hợi
29
Âm - 10/5
Canh Tý
30
Âm - 11/5
Tân Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 7 NĂM 2031

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
1
Âm - 12/5
Nhâm Dần
2
Âm - 13/5
Quý Mão
3
Âm - 14/5
Giáp Thìn
4
Âm - 15/5
Ất Tỵ
5
Âm - 16/5
Bính Ngọ
6
Âm - 17/5
Đinh Mùi
7
Âm - 18/5
Mậu Thân
8
Âm - 19/5
Kỷ Dậu
9
Âm - 20/5
Canh Tuất
10
Âm - 21/5
Tân Hợi
11
Âm - 22/5
Nhâm Tý
12
Âm - 23/5
Quý Sửu
13
Âm - 24/5
Giáp Dần
14
Âm - 25/5
Ất Mão
15
Âm - 26/5
Bính Thìn
16
Âm - 27/5
Đinh Tỵ
17
Âm - 28/5
Mậu Ngọ
18
Âm - 29/5
Kỷ Mùi
19
Âm - 1/6
Canh Thân
20
Âm - 2/6
Tân Dậu
21
Âm - 3/6
Nhâm Tuất
22
Âm - 4/6
Quý Hợi
23
Âm - 5/6
Giáp Tý
24
Âm - 6/6
Ất Sửu
25
Âm - 7/6
Bính Dần
26
Âm - 8/6
Đinh Mão
27
Âm - 9/6
Mậu Thìn
28
Âm - 10/6
Kỷ Tỵ
29
Âm - 11/6
Canh Ngọ
30
Âm - 12/6
Tân Mùi
31
Âm - 13/6
Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 8 NĂM 2031

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 14/6
Quý Dậu
2
Âm - 15/6
Giáp Tuất
3
Âm - 16/6
Ất Hợi
4
Âm - 17/6
Bính Tý
5
Âm - 18/6
Đinh Sửu
6
Âm - 19/6
Mậu Dần
7
Âm - 20/6
Kỷ Mão
8
Âm - 21/6
Canh Thìn
9
Âm - 22/6
Tân Tỵ
10
Âm - 23/6
Nhâm Ngọ
11
Âm - 24/6
Quý Mùi
12
Âm - 25/6
Giáp Thân
13
Âm - 26/6
Ất Dậu
14
Âm - 27/6
Bính Tuất
15
Âm - 28/6
Đinh Hợi
16
Âm - 29/6
Mậu Tý
17
Âm - 30/6
Kỷ Sửu
18
Âm - 1/7
Canh Dần
19
Âm - 2/7
Tân Mão
20
Âm - 3/7
Nhâm Thìn
21
Âm - 4/7
Quý Tỵ
22
Âm - 5/7
Giáp Ngọ
23
Âm - 6/7
Ất Mùi
24
Âm - 7/7
Bính Thân
25
Âm - 8/7
Đinh Dậu
26
Âm - 9/7
Mậu Tuất
27
Âm - 10/7
Kỷ Hợi
28
Âm - 11/7
Canh Tý
29
Âm - 12/7
Tân Sửu
30
Âm - 13/7
Nhâm Dần
31
Âm - 14/7
Quý Mão




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 9 NĂM 2031

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
Âm - 15/7
Giáp Thìn
2
Âm - 16/7
Ất Tỵ
3
Âm - 17/7
Bính Ngọ
4
Âm - 18/7
Đinh Mùi
5
Âm - 19/7
Mậu Thân
6
Âm - 20/7
Kỷ Dậu
7
Âm - 21/7
Canh Tuất
8
Âm - 22/7
Tân Hợi
9
Âm - 23/7
Nhâm Tý
10
Âm - 24/7
Quý Sửu
11
Âm - 25/7
Giáp Dần
12
Âm - 26/7
Ất Mão
13
Âm - 27/7
Bính Thìn
14
Âm - 28/7
Đinh Tỵ
15
Âm - 29/7
Mậu Ngọ
16
Âm - 30/7
Kỷ Mùi
17
Âm - 1/8
Canh Thân
18
Âm - 2/8
Tân Dậu
19
Âm - 3/8
Nhâm Tuất
20
Âm - 4/8
Quý Hợi
21
Âm - 5/8
Giáp Tý
22
Âm - 6/8
Ất Sửu
23
Âm - 7/8
Bính Dần
24
Âm - 8/8
Đinh Mão
25
Âm - 9/8
Mậu Thìn
26
Âm - 10/8
Kỷ Tỵ
27
Âm - 11/8
Canh Ngọ
28
Âm - 12/8
Tân Mùi
29
Âm - 13/8
Nhâm Thân
30
Âm - 14/8
Quý Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 10 NĂM 2031

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
1
Âm - 15/8
Giáp Tuất
2
Âm - 16/8
Ất Hợi
3
Âm - 17/8
Bính Tý
4
Âm - 18/8
Đinh Sửu
5
Âm - 19/8
Mậu Dần
6
Âm - 20/8
Kỷ Mão
7
Âm - 21/8
Canh Thìn
8
Âm - 22/8
Tân Tỵ
9
Âm - 23/8
Nhâm Ngọ
10
Âm - 24/8
Quý Mùi
11
Âm - 25/8
Giáp Thân
12
Âm - 26/8
Ất Dậu
13
Âm - 27/8
Bính Tuất
14
Âm - 28/8
Đinh Hợi
15
Âm - 29/8
Mậu Tý
16
Âm - 1/9
Kỷ Sửu
17
Âm - 2/9
Canh Dần
18
Âm - 3/9
Tân Mão
19
Âm - 4/9
Nhâm Thìn
20
Âm - 5/9
Quý Tỵ
21
Âm - 6/9
Giáp Ngọ
22
Âm - 7/9
Ất Mùi
23
Âm - 8/9
Bính Thân
24
Âm - 9/9
Đinh Dậu
25
Âm - 10/9
Mậu Tuất
26
Âm - 11/9
Kỷ Hợi
27
Âm - 12/9
Canh Tý
28
Âm - 13/9
Tân Sửu
29
Âm - 14/9
Nhâm Dần
30
Âm - 15/9
Quý Mão
31
Âm - 16/9
Giáp Thìn
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 11 NĂM 2031

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 17/9
Ất Tỵ
2
Âm - 18/9
Bính Ngọ
3
Âm - 19/9
Đinh Mùi
4
Âm - 20/9
Mậu Thân
5
Âm - 21/9
Kỷ Dậu
6
Âm - 22/9
Canh Tuất
7
Âm - 23/9
Tân Hợi
8
Âm - 24/9
Nhâm Tý
9
Âm - 25/9
Quý Sửu
10
Âm - 26/9
Giáp Dần
11
Âm - 27/9
Ất Mão
12
Âm - 28/9
Bính Thìn
13
Âm - 29/9
Đinh Tỵ
14
Âm - 30/9
Mậu Ngọ
15
Âm - 1/10
Kỷ Mùi
16
Âm - 2/10
Canh Thân
17
Âm - 3/10
Tân Dậu
18
Âm - 4/10
Nhâm Tuất
19
Âm - 5/10
Quý Hợi
20
Âm - 6/10
Giáp Tý
21
Âm - 7/10
Ất Sửu
22
Âm - 8/10
Bính Dần
23
Âm - 9/10
Đinh Mão
24
Âm - 10/10
Mậu Thìn
25
Âm - 11/10
Kỷ Tỵ
26
Âm - 12/10
Canh Ngọ
27
Âm - 13/10
Tân Mùi
28
Âm - 14/10
Nhâm Thân
29
Âm - 15/10
Quý Dậu
30
Âm - 16/10
Giáp Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 12 NĂM 2031

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
Âm - 17/10
Ất Hợi
2
Âm - 18/10
Bính Tý
3
Âm - 19/10
Đinh Sửu
4
Âm - 20/10
Mậu Dần
5
Âm - 21/10
Kỷ Mão
6
Âm - 22/10
Canh Thìn
7
Âm - 23/10
Tân Tỵ
8
Âm - 24/10
Nhâm Ngọ
9
Âm - 25/10
Quý Mùi
10
Âm - 26/10
Giáp Thân
11
Âm - 27/10
Ất Dậu
12
Âm - 28/10
Bính Tuất
13
Âm - 29/10
Đinh Hợi
14
Âm - 1/11
Mậu Tý
15
Âm - 2/11
Kỷ Sửu
16
Âm - 3/11
Canh Dần
17
Âm - 4/11
Tân Mão
18
Âm - 5/11
Nhâm Thìn
19
Âm - 6/11
Quý Tỵ
20
Âm - 7/11
Giáp Ngọ
21
Âm - 8/11
Ất Mùi
22
Âm - 9/11
Bính Thân
23
Âm - 10/11
Đinh Dậu
24
Âm - 11/11
Mậu Tuất
25
Âm - 12/11
Kỷ Hợi
26
Âm - 13/11
Canh Tý
27
Âm - 14/11
Tân Sửu
28
Âm - 15/11
Nhâm Dần
29
Âm - 16/11
Quý Mão
30
Âm - 17/11
Giáp Thìn
31
Âm - 18/11
Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 


Ngày lễ âm lịch

Sự kiện chính trong nước

Sự kiện chính nước ngoài