Lịch âm năm Nhâm Tý 2032

Lịch vạn niên năm 2032

Năm Nhâm Tý (Âm Lịch)

Người mang tuổi Tý rất duyên dáng và hấp dẫn người khác phái. Tuy nhiên, họ rất sợ ánh sáng và tiếng động. Người mang tuổi này rất tích cực và năng động nhưng họ cũng thường gặp lắm chuyện vặt vãnh. Người mang tuổi Tý cũng có mặt mạnh vì nếu Chuột xuất hiện có nghĩa là phải có lúa trong bồ.

Tags: lịch năm 2032 âm lịch 2032 lịch 2032 lịch nghỉ tết 2032 tết nguyên đán 2032





Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 1 NĂM 2032

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 19/11
Bính Ngọ
2
Âm - 20/11
Đinh Mùi
3
Âm - 21/11
Mậu Thân
4
Âm - 22/11
Kỷ Dậu
5
Âm - 23/11
Canh Tuất
6
Âm - 24/11
Tân Hợi
7
Âm - 25/11
Nhâm Tý
8
Âm - 26/11
Quý Sửu
9
Âm - 27/11
Giáp Dần
10
Âm - 28/11
Ất Mão
11
Âm - 29/11
Bính Thìn
12
Âm - 30/11
Đinh Tỵ
13
Âm - 1/12
Mậu Ngọ
14
Âm - 2/12
Kỷ Mùi
15
Âm - 3/12
Canh Thân
16
Âm - 4/12
Tân Dậu
17
Âm - 5/12
Nhâm Tuất
18
Âm - 6/12
Quý Hợi
19
Âm - 7/12
Giáp Tý
20
Âm - 8/12
Ất Sửu
21
Âm - 9/12
Bính Dần
22
Âm - 10/12
Đinh Mão
23
Âm - 11/12
Mậu Thìn
24
Âm - 12/12
Kỷ Tỵ
25
Âm - 13/12
Canh Ngọ
26
Âm - 14/12
Tân Mùi
27
Âm - 15/12
Nhâm Thân
28
Âm - 16/12
Quý Dậu
29
Âm - 17/12
Giáp Tuất
30
Âm - 18/12
Ất Hợi
31
Âm - 19/12
Bính Tý
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 2 NĂM 2032

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 20/12
Đinh Sửu
2
Âm - 21/12
Mậu Dần
3
Âm - 22/12
Kỷ Mão
4
Âm - 23/12
Canh Thìn
5
Âm - 24/12
Tân Tỵ
6
Âm - 25/12
Nhâm Ngọ
7
Âm - 26/12
Quý Mùi
8
Âm - 27/12
Giáp Thân
9
Âm - 28/12
Ất Dậu
10
Âm - 29/12
Bính Tuất
11
Âm - 1/1
Đinh Hợi
12
Âm - 2/1
Mậu Tý
13
Âm - 3/1
Kỷ Sửu
14
Âm - 4/1
Canh Dần
15
Âm - 5/1
Tân Mão
16
Âm - 6/1
Nhâm Thìn
17
Âm - 7/1
Quý Tỵ
18
Âm - 8/1
Giáp Ngọ
19
Âm - 9/1
Ất Mùi
20
Âm - 10/1
Bính Thân
21
Âm - 11/1
Đinh Dậu
22
Âm - 12/1
Mậu Tuất
23
Âm - 13/1
Kỷ Hợi
24
Âm - 14/1
Canh Tý
25
Âm - 15/1
Tân Sửu
26
Âm - 16/1
Nhâm Dần
27
Âm - 17/1
Quý Mão
28
Âm - 18/1
Giáp Thìn
29
Âm - 19/1
Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 3 NĂM 2032

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
Âm - 20/1
Bính Ngọ
2
Âm - 21/1
Đinh Mùi
3
Âm - 22/1
Mậu Thân
4
Âm - 23/1
Kỷ Dậu
5
Âm - 24/1
Canh Tuất
6
Âm - 25/1
Tân Hợi
7
Âm - 26/1
Nhâm Tý
8
Âm - 27/1
Quý Sửu
9
Âm - 28/1
Giáp Dần
10
Âm - 29/1
Ất Mão
11
Âm - 1/2
Bính Thìn
12
Âm - 2/2
Đinh Tỵ
13
Âm - 3/2
Mậu Ngọ
14
Âm - 4/2
Kỷ Mùi
15
Âm - 5/2
Canh Thân
16
Âm - 6/2
Tân Dậu
17
Âm - 7/2
Nhâm Tuất
18
Âm - 8/2
Quý Hợi
19
Âm - 9/2
Giáp Tý
20
Âm - 10/2
Ất Sửu
21
Âm - 11/2
Bính Dần
22
Âm - 12/2
Đinh Mão
23
Âm - 13/2
Mậu Thìn
24
Âm - 14/2
Kỷ Tỵ
25
Âm - 15/2
Canh Ngọ
26
Âm - 16/2
Tân Mùi
27
Âm - 17/2
Nhâm Thân
28
Âm - 18/2
Quý Dậu
29
Âm - 19/2
Giáp Tuất
30
Âm - 20/2
Ất Hợi
31
Âm - 21/2
Bính Tý
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 4 NĂM 2032

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 22/2
Đinh Sửu
2
Âm - 23/2
Mậu Dần
3
Âm - 24/2
Kỷ Mão
4
Âm - 25/2
Canh Thìn
5
Âm - 26/2
Tân Tỵ
6
Âm - 27/2
Nhâm Ngọ
7
Âm - 28/2
Quý Mùi
8
Âm - 29/2
Giáp Thân
9
Âm - 30/2
Ất Dậu
10
Âm - 1/3
Bính Tuất
11
Âm - 2/3
Đinh Hợi
12
Âm - 3/3
Mậu Tý
13
Âm - 4/3
Kỷ Sửu
14
Âm - 5/3
Canh Dần
15
Âm - 6/3
Tân Mão
16
Âm - 7/3
Nhâm Thìn
17
Âm - 8/3
Quý Tỵ
18
Âm - 9/3
Giáp Ngọ
19
Âm - 10/3
Ất Mùi
20
Âm - 11/3
Bính Thân
21
Âm - 12/3
Đinh Dậu
22
Âm - 13/3
Mậu Tuất
23
Âm - 14/3
Kỷ Hợi
24
Âm - 15/3
Canh Tý
25
Âm - 16/3
Tân Sửu
26
Âm - 17/3
Nhâm Dần
27
Âm - 18/3
Quý Mão
28
Âm - 19/3
Giáp Thìn
29
Âm - 20/3
Ất Tỵ
30
Âm - 21/3
Bính Ngọ
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 5 NĂM 2032

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 22/3
Đinh Mùi
2
Âm - 23/3
Mậu Thân
3
Âm - 24/3
Kỷ Dậu
4
Âm - 25/3
Canh Tuất
5
Âm - 26/3
Tân Hợi
6
Âm - 27/3
Nhâm Tý
7
Âm - 28/3
Quý Sửu
8
Âm - 29/3
Giáp Dần
9
Âm - 1/4
Ất Mão
10
Âm - 2/4
Bính Thìn
11
Âm - 3/4
Đinh Tỵ
12
Âm - 4/4
Mậu Ngọ
13
Âm - 5/4
Kỷ Mùi
14
Âm - 6/4
Canh Thân
15
Âm - 7/4
Tân Dậu
16
Âm - 8/4
Nhâm Tuất
17
Âm - 9/4
Quý Hợi
18
Âm - 10/4
Giáp Tý
19
Âm - 11/4
Ất Sửu
20
Âm - 12/4
Bính Dần
21
Âm - 13/4
Đinh Mão
22
Âm - 14/4
Mậu Thìn
23
Âm - 15/4
Kỷ Tỵ
24
Âm - 16/4
Canh Ngọ
25
Âm - 17/4
Tân Mùi
26
Âm - 18/4
Nhâm Thân
27
Âm - 19/4
Quý Dậu
28
Âm - 20/4
Giáp Tuất
29
Âm - 21/4
Ất Hợi
30
Âm - 22/4
Bính Tý
31
Âm - 23/4
Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 6 NĂM 2032

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
1
Âm - 24/4
Mậu Dần
2
Âm - 25/4
Kỷ Mão
3
Âm - 26/4
Canh Thìn
4
Âm - 27/4
Tân Tỵ
5
Âm - 28/4
Nhâm Ngọ
6
Âm - 29/4
Quý Mùi
7
Âm - 30/4
Giáp Thân
8
Âm - 1/5
Ất Dậu
9
Âm - 2/5
Bính Tuất
10
Âm - 3/5
Đinh Hợi
11
Âm - 4/5
Mậu Tý
12
Âm - 5/5
Kỷ Sửu
13
Âm - 6/5
Canh Dần
14
Âm - 7/5
Tân Mão
15
Âm - 8/5
Nhâm Thìn
16
Âm - 9/5
Quý Tỵ
17
Âm - 10/5
Giáp Ngọ
18
Âm - 11/5
Ất Mùi
19
Âm - 12/5
Bính Thân
20
Âm - 13/5
Đinh Dậu
21
Âm - 14/5
Mậu Tuất
22
Âm - 15/5
Kỷ Hợi
23
Âm - 16/5
Canh Tý
24
Âm - 17/5
Tân Sửu
25
Âm - 18/5
Nhâm Dần
26
Âm - 19/5
Quý Mão
27
Âm - 20/5
Giáp Thìn
28
Âm - 21/5
Ất Tỵ
29
Âm - 22/5
Bính Ngọ
30
Âm - 23/5
Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 7 NĂM 2032

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 24/5
Mậu Thân
2
Âm - 25/5
Kỷ Dậu
3
Âm - 26/5
Canh Tuất
4
Âm - 27/5
Tân Hợi
5
Âm - 28/5
Nhâm Tý
6
Âm - 29/5
Quý Sửu
7
Âm - 1/6
Giáp Dần
8
Âm - 2/6
Ất Mão
9
Âm - 3/6
Bính Thìn
10
Âm - 4/6
Đinh Tỵ
11
Âm - 5/6
Mậu Ngọ
12
Âm - 6/6
Kỷ Mùi
13
Âm - 7/6
Canh Thân
14
Âm - 8/6
Tân Dậu
15
Âm - 9/6
Nhâm Tuất
16
Âm - 10/6
Quý Hợi
17
Âm - 11/6
Giáp Tý
18
Âm - 12/6
Ất Sửu
19
Âm - 13/6
Bính Dần
20
Âm - 14/6
Đinh Mão
21
Âm - 15/6
Mậu Thìn
22
Âm - 16/6
Kỷ Tỵ
23
Âm - 17/6
Canh Ngọ
24
Âm - 18/6
Tân Mùi
25
Âm - 19/6
Nhâm Thân
26
Âm - 20/6
Quý Dậu
27
Âm - 21/6
Giáp Tuất
28
Âm - 22/6
Ất Hợi
29
Âm - 23/6
Bính Tý
30
Âm - 24/6
Đinh Sửu
31
Âm - 25/6
Mậu Dần
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 8 NĂM 2032

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 26/6
Kỷ Mão
2
Âm - 27/6
Canh Thìn
3
Âm - 28/6
Tân Tỵ
4
Âm - 29/6
Nhâm Ngọ
5
Âm - 30/6
Quý Mùi
6
Âm - 1/7
Giáp Thân
7
Âm - 2/7
Ất Dậu
8
Âm - 3/7
Bính Tuất
9
Âm - 4/7
Đinh Hợi
10
Âm - 5/7
Mậu Tý
11
Âm - 6/7
Kỷ Sửu
12
Âm - 7/7
Canh Dần
13
Âm - 8/7
Tân Mão
14
Âm - 9/7
Nhâm Thìn
15
Âm - 10/7
Quý Tỵ
16
Âm - 11/7
Giáp Ngọ
17
Âm - 12/7
Ất Mùi
18
Âm - 13/7
Bính Thân
19
Âm - 14/7
Đinh Dậu
20
Âm - 15/7
Mậu Tuất
21
Âm - 16/7
Kỷ Hợi
22
Âm - 17/7
Canh Tý
23
Âm - 18/7
Tân Sửu
24
Âm - 19/7
Nhâm Dần
25
Âm - 20/7
Quý Mão
26
Âm - 21/7
Giáp Thìn
27
Âm - 22/7
Ất Tỵ
28
Âm - 23/7
Bính Ngọ
29
Âm - 24/7
Đinh Mùi
30
Âm - 25/7
Mậu Thân
31
Âm - 26/7
Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 9 NĂM 2032

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
1
Âm - 27/7
Canh Tuất
2
Âm - 28/7
Tân Hợi
3
Âm - 29/7
Nhâm Tý
4
Âm - 30/7
Quý Sửu
5
Âm - 1/8
Giáp Dần
6
Âm - 2/8
Ất Mão
7
Âm - 3/8
Bính Thìn
8
Âm - 4/8
Đinh Tỵ
9
Âm - 5/8
Mậu Ngọ
10
Âm - 6/8
Kỷ Mùi
11
Âm - 7/8
Canh Thân
12
Âm - 8/8
Tân Dậu
13
Âm - 9/8
Nhâm Tuất
14
Âm - 10/8
Quý Hợi
15
Âm - 11/8
Giáp Tý
16
Âm - 12/8
Ất Sửu
17
Âm - 13/8
Bính Dần
18
Âm - 14/8
Đinh Mão
19
Âm - 15/8
Mậu Thìn
20
Âm - 16/8
Kỷ Tỵ
21
Âm - 17/8
Canh Ngọ
22
Âm - 18/8
Tân Mùi
23
Âm - 19/8
Nhâm Thân
24
Âm - 20/8
Quý Dậu
25
Âm - 21/8
Giáp Tuất
26
Âm - 22/8
Ất Hợi
27
Âm - 23/8
Bính Tý
28
Âm - 24/8
Đinh Sửu
29
Âm - 25/8
Mậu Dần
30
Âm - 26/8
Kỷ Mão
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 10 NĂM 2032

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 27/8
Canh Thìn
2
Âm - 28/8
Tân Tỵ
3
Âm - 29/8
Nhâm Ngọ
4
Âm - 1/9
Quý Mùi
5
Âm - 2/9
Giáp Thân
6
Âm - 3/9
Ất Dậu
7
Âm - 4/9
Bính Tuất
8
Âm - 5/9
Đinh Hợi
9
Âm - 6/9
Mậu Tý
10
Âm - 7/9
Kỷ Sửu
11
Âm - 8/9
Canh Dần
12
Âm - 9/9
Tân Mão
13
Âm - 10/9
Nhâm Thìn
14
Âm - 11/9
Quý Tỵ
15
Âm - 12/9
Giáp Ngọ
16
Âm - 13/9
Ất Mùi
17
Âm - 14/9
Bính Thân
18
Âm - 15/9
Đinh Dậu
19
Âm - 16/9
Mậu Tuất
20
Âm - 17/9
Kỷ Hợi
21
Âm - 18/9
Canh Tý
22
Âm - 19/9
Tân Sửu
23
Âm - 20/9
Nhâm Dần
24
Âm - 21/9
Quý Mão
25
Âm - 22/9
Giáp Thìn
26
Âm - 23/9
Ất Tỵ
27
Âm - 24/9
Bính Ngọ
28
Âm - 25/9
Đinh Mùi
29
Âm - 26/9
Mậu Thân
30
Âm - 27/9
Kỷ Dậu
31
Âm - 28/9
Canh Tuất




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 11 NĂM 2032

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
Âm - 29/9
Tân Hợi
2
Âm - 30/9
Nhâm Tý
3
Âm - 1/10
Quý Sửu
4
Âm - 2/10
Giáp Dần
5
Âm - 3/10
Ất Mão
6
Âm - 4/10
Bính Thìn
7
Âm - 5/10
Đinh Tỵ
8
Âm - 6/10
Mậu Ngọ
9
Âm - 7/10
Kỷ Mùi
10
Âm - 8/10
Canh Thân
11
Âm - 9/10
Tân Dậu
12
Âm - 10/10
Nhâm Tuất
13
Âm - 11/10
Quý Hợi
14
Âm - 12/10
Giáp Tý
15
Âm - 13/10
Ất Sửu
16
Âm - 14/10
Bính Dần
17
Âm - 15/10
Đinh Mão
18
Âm - 16/10
Mậu Thìn
19
Âm - 17/10
Kỷ Tỵ
20
Âm - 18/10
Canh Ngọ
21
Âm - 19/10
Tân Mùi
22
Âm - 20/10
Nhâm Thân
23
Âm - 21/10
Quý Dậu
24
Âm - 22/10
Giáp Tuất
25
Âm - 23/10
Ất Hợi
26
Âm - 24/10
Bính Tý
27
Âm - 25/10
Đinh Sửu
28
Âm - 26/10
Mậu Dần
29
Âm - 27/10
Kỷ Mão
30
Âm - 28/10
Canh Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 12 NĂM 2032

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
1
Âm - 29/10
Tân Tỵ
2
Âm - 30/10
Nhâm Ngọ
3
Âm - 1/11
Quý Mùi
4
Âm - 2/11
Giáp Thân
5
Âm - 3/11
Ất Dậu
6
Âm - 4/11
Bính Tuất
7
Âm - 5/11
Đinh Hợi
8
Âm - 6/11
Mậu Tý
9
Âm - 7/11
Kỷ Sửu
10
Âm - 8/11
Canh Dần
11
Âm - 9/11
Tân Mão
12
Âm - 10/11
Nhâm Thìn
13
Âm - 11/11
Quý Tỵ
14
Âm - 12/11
Giáp Ngọ
15
Âm - 13/11
Ất Mùi
16
Âm - 14/11
Bính Thân
17
Âm - 15/11
Đinh Dậu
18
Âm - 16/11
Mậu Tuất
19
Âm - 17/11
Kỷ Hợi
20
Âm - 18/11
Canh Tý
21
Âm - 19/11
Tân Sửu
22
Âm - 20/11
Nhâm Dần
23
Âm - 21/11
Quý Mão
24
Âm - 22/11
Giáp Thìn
25
Âm - 23/11
Ất Tỵ
26
Âm - 24/11
Bính Ngọ
27
Âm - 25/11
Đinh Mùi
28
Âm - 26/11
Mậu Thân
29
Âm - 27/11
Kỷ Dậu
30
Âm - 28/11
Canh Tuất
31
Âm - 29/11
Tân Hợi
 

 
 

 


Ngày lễ âm lịch

Sự kiện chính trong nước

Sự kiện chính nước ngoài