Lịch âm năm Quý Sửu 2033

Lịch vạn niên năm 2033

Năm Quý Sửu (Âm Lịch)

Trâu tượng trưng cho sự siêng năng và lòng kiên nhẫn. Năm này có tiến triển vững vàng nhưng chậm và một sức mạnh bền bỉ; người mang tuổi Sửu thường có tính cách thích hợp để trở thành một nhà khoa học. Trâu biểu tượng cho mùa Xuân và nông nghiệp vì gắn liền với cái cày và thích đầm mình trong bùn. Người mang tuổi này thường điềm tĩnh và rất kiên định nhưng rất bướng bỉnh.

Tags: lịch năm 2033 âm lịch 2033 lịch 2033 lịch nghỉ tết 2033 tết nguyên đán 2033





Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 1 NĂM 2033

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 1/12
Nhâm Tý
2
Âm - 2/12
Quý Sửu
3
Âm - 3/12
Giáp Dần
4
Âm - 4/12
Ất Mão
5
Âm - 5/12
Bính Thìn
6
Âm - 6/12
Đinh Tỵ
7
Âm - 7/12
Mậu Ngọ
8
Âm - 8/12
Kỷ Mùi
9
Âm - 9/12
Canh Thân
10
Âm - 10/12
Tân Dậu
11
Âm - 11/12
Nhâm Tuất
12
Âm - 12/12
Quý Hợi
13
Âm - 13/12
Giáp Tý
14
Âm - 14/12
Ất Sửu
15
Âm - 15/12
Bính Dần
16
Âm - 16/12
Đinh Mão
17
Âm - 17/12
Mậu Thìn
18
Âm - 18/12
Kỷ Tỵ
19
Âm - 19/12
Canh Ngọ
20
Âm - 20/12
Tân Mùi
21
Âm - 21/12
Nhâm Thân
22
Âm - 22/12
Quý Dậu
23
Âm - 23/12
Giáp Tuất
24
Âm - 24/12
Ất Hợi
25
Âm - 25/12
Bính Tý
26
Âm - 26/12
Đinh Sửu
27
Âm - 27/12
Mậu Dần
28
Âm - 28/12
Kỷ Mão
29
Âm - 29/12
Canh Thìn
30
Âm - 30/12
Tân Tỵ
31
Âm - 1/1
Nhâm Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 2 NĂM 2033

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
1
Âm - 2/1
Quý Mùi
2
Âm - 3/1
Giáp Thân
3
Âm - 4/1
Ất Dậu
4
Âm - 5/1
Bính Tuất
5
Âm - 6/1
Đinh Hợi
6
Âm - 7/1
Mậu Tý
7
Âm - 8/1
Kỷ Sửu
8
Âm - 9/1
Canh Dần
9
Âm - 10/1
Tân Mão
10
Âm - 11/1
Nhâm Thìn
11
Âm - 12/1
Quý Tỵ
12
Âm - 13/1
Giáp Ngọ
13
Âm - 14/1
Ất Mùi
14
Âm - 15/1
Bính Thân
15
Âm - 16/1
Đinh Dậu
16
Âm - 17/1
Mậu Tuất
17
Âm - 18/1
Kỷ Hợi
18
Âm - 19/1
Canh Tý
19
Âm - 20/1
Tân Sửu
20
Âm - 21/1
Nhâm Dần
21
Âm - 22/1
Quý Mão
22
Âm - 23/1
Giáp Thìn
23
Âm - 24/1
Ất Tỵ
24
Âm - 25/1
Bính Ngọ
25
Âm - 26/1
Đinh Mùi
26
Âm - 27/1
Mậu Thân
27
Âm - 28/1
Kỷ Dậu
28
Âm - 29/1
Canh Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 3 NĂM 2033

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
1
Âm - 1/2
Tân Hợi
2
Âm - 2/2
Nhâm Tý
3
Âm - 3/2
Quý Sửu
4
Âm - 4/2
Giáp Dần
5
Âm - 5/2
Ất Mão
6
Âm - 6/2
Bính Thìn
7
Âm - 7/2
Đinh Tỵ
8
Âm - 8/2
Mậu Ngọ
9
Âm - 9/2
Kỷ Mùi
10
Âm - 10/2
Canh Thân
11
Âm - 11/2
Tân Dậu
12
Âm - 12/2
Nhâm Tuất
13
Âm - 13/2
Quý Hợi
14
Âm - 14/2
Giáp Tý
15
Âm - 15/2
Ất Sửu
16
Âm - 16/2
Bính Dần
17
Âm - 17/2
Đinh Mão
18
Âm - 18/2
Mậu Thìn
19
Âm - 19/2
Kỷ Tỵ
20
Âm - 20/2
Canh Ngọ
21
Âm - 21/2
Tân Mùi
22
Âm - 22/2
Nhâm Thân
23
Âm - 23/2
Quý Dậu
24
Âm - 24/2
Giáp Tuất
25
Âm - 25/2
Ất Hợi
26
Âm - 26/2
Bính Tý
27
Âm - 27/2
Đinh Sửu
28
Âm - 28/2
Mậu Dần
29
Âm - 29/2
Kỷ Mão
30
Âm - 30/2
Canh Thìn
31
Âm - 1/3
Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 4 NĂM 2033

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 2/3
Nhâm Ngọ
2
Âm - 3/3
Quý Mùi
3
Âm - 4/3
Giáp Thân
4
Âm - 5/3
Ất Dậu
5
Âm - 6/3
Bính Tuất
6
Âm - 7/3
Đinh Hợi
7
Âm - 8/3
Mậu Tý
8
Âm - 9/3
Kỷ Sửu
9
Âm - 10/3
Canh Dần
10
Âm - 11/3
Tân Mão
11
Âm - 12/3
Nhâm Thìn
12
Âm - 13/3
Quý Tỵ
13
Âm - 14/3
Giáp Ngọ
14
Âm - 15/3
Ất Mùi
15
Âm - 16/3
Bính Thân
16
Âm - 17/3
Đinh Dậu
17
Âm - 18/3
Mậu Tuất
18
Âm - 19/3
Kỷ Hợi
19
Âm - 20/3
Canh Tý
20
Âm - 21/3
Tân Sửu
21
Âm - 22/3
Nhâm Dần
22
Âm - 23/3
Quý Mão
23
Âm - 24/3
Giáp Thìn
24
Âm - 25/3
Ất Tỵ
25
Âm - 26/3
Bính Ngọ
26
Âm - 27/3
Đinh Mùi
27
Âm - 28/3
Mậu Thân
28
Âm - 29/3
Kỷ Dậu
29
Âm - 1/4
Canh Tuất
30
Âm - 2/4
Tân Hợi
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 5 NĂM 2033

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 3/4
Nhâm Tý
2
Âm - 4/4
Quý Sửu
3
Âm - 5/4
Giáp Dần
4
Âm - 6/4
Ất Mão
5
Âm - 7/4
Bính Thìn
6
Âm - 8/4
Đinh Tỵ
7
Âm - 9/4
Mậu Ngọ
8
Âm - 10/4
Kỷ Mùi
9
Âm - 11/4
Canh Thân
10
Âm - 12/4
Tân Dậu
11
Âm - 13/4
Nhâm Tuất
12
Âm - 14/4
Quý Hợi
13
Âm - 15/4
Giáp Tý
14
Âm - 16/4
Ất Sửu
15
Âm - 17/4
Bính Dần
16
Âm - 18/4
Đinh Mão
17
Âm - 19/4
Mậu Thìn
18
Âm - 20/4
Kỷ Tỵ
19
Âm - 21/4
Canh Ngọ
20
Âm - 22/4
Tân Mùi
21
Âm - 23/4
Nhâm Thân
22
Âm - 24/4
Quý Dậu
23
Âm - 25/4
Giáp Tuất
24
Âm - 26/4
Ất Hợi
25
Âm - 27/4
Bính Tý
26
Âm - 28/4
Đinh Sửu
27
Âm - 29/4
Mậu Dần
28
Âm - 1/5
Kỷ Mão
29
Âm - 2/5
Canh Thìn
30
Âm - 3/5
Tân Tỵ
31
Âm - 4/5
Nhâm Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 6 NĂM 2033

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
1
Âm - 5/5
Quý Mùi
2
Âm - 6/5
Giáp Thân
3
Âm - 7/5
Ất Dậu
4
Âm - 8/5
Bính Tuất
5
Âm - 9/5
Đinh Hợi
6
Âm - 10/5
Mậu Tý
7
Âm - 11/5
Kỷ Sửu
8
Âm - 12/5
Canh Dần
9
Âm - 13/5
Tân Mão
10
Âm - 14/5
Nhâm Thìn
11
Âm - 15/5
Quý Tỵ
12
Âm - 16/5
Giáp Ngọ
13
Âm - 17/5
Ất Mùi
14
Âm - 18/5
Bính Thân
15
Âm - 19/5
Đinh Dậu
16
Âm - 20/5
Mậu Tuất
17
Âm - 21/5
Kỷ Hợi
18
Âm - 22/5
Canh Tý
19
Âm - 23/5
Tân Sửu
20
Âm - 24/5
Nhâm Dần
21
Âm - 25/5
Quý Mão
22
Âm - 26/5
Giáp Thìn
23
Âm - 27/5
Ất Tỵ
24
Âm - 28/5
Bính Ngọ
25
Âm - 29/5
Đinh Mùi
26
Âm - 30/5
Mậu Thân
27
Âm - 1/6
Kỷ Dậu
28
Âm - 2/6
Canh Tuất
29
Âm - 3/6
Tân Hợi
30
Âm - 4/6
Nhâm Tý
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 7 NĂM 2033

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 5/6
Quý Sửu
2
Âm - 6/6
Giáp Dần
3
Âm - 7/6
Ất Mão
4
Âm - 8/6
Bính Thìn
5
Âm - 9/6
Đinh Tỵ
6
Âm - 10/6
Mậu Ngọ
7
Âm - 11/6
Kỷ Mùi
8
Âm - 12/6
Canh Thân
9
Âm - 13/6
Tân Dậu
10
Âm - 14/6
Nhâm Tuất
11
Âm - 15/6
Quý Hợi
12
Âm - 16/6
Giáp Tý
13
Âm - 17/6
Ất Sửu
14
Âm - 18/6
Bính Dần
15
Âm - 19/6
Đinh Mão
16
Âm - 20/6
Mậu Thìn
17
Âm - 21/6
Kỷ Tỵ
18
Âm - 22/6
Canh Ngọ
19
Âm - 23/6
Tân Mùi
20
Âm - 24/6
Nhâm Thân
21
Âm - 25/6
Quý Dậu
22
Âm - 26/6
Giáp Tuất
23
Âm - 27/6
Ất Hợi
24
Âm - 28/6
Bính Tý
25
Âm - 29/6
Đinh Sửu
26
Âm - 1/7
Mậu Dần
27
Âm - 2/7
Kỷ Mão
28
Âm - 3/7
Canh Thìn
29
Âm - 4/7
Tân Tỵ
30
Âm - 5/7
Nhâm Ngọ
31
Âm - 6/7
Quý Mùi




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 8 NĂM 2033

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
Âm - 7/7
Giáp Thân
2
Âm - 8/7
Ất Dậu
3
Âm - 9/7
Bính Tuất
4
Âm - 10/7
Đinh Hợi
5
Âm - 11/7
Mậu Tý
6
Âm - 12/7
Kỷ Sửu
7
Âm - 13/7
Canh Dần
8
Âm - 14/7
Tân Mão
9
Âm - 15/7
Nhâm Thìn
10
Âm - 16/7
Quý Tỵ
11
Âm - 17/7
Giáp Ngọ
12
Âm - 18/7
Ất Mùi
13
Âm - 19/7
Bính Thân
14
Âm - 20/7
Đinh Dậu
15
Âm - 21/7
Mậu Tuất
16
Âm - 22/7
Kỷ Hợi
17
Âm - 23/7
Canh Tý
18
Âm - 24/7
Tân Sửu
19
Âm - 25/7
Nhâm Dần
20
Âm - 26/7
Quý Mão
21
Âm - 27/7
Giáp Thìn
22
Âm - 28/7
Ất Tỵ
23
Âm - 29/7
Bính Ngọ
24
Âm - 30/7
Đinh Mùi
25
Âm - 1/8
Mậu Thân
26
Âm - 2/8
Kỷ Dậu
27
Âm - 3/8
Canh Tuất
28
Âm - 4/8
Tân Hợi
29
Âm - 5/8
Nhâm Tý
30
Âm - 6/8
Quý Sửu
31
Âm - 7/8
Giáp Dần
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 9 NĂM 2033

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 8/8
Ất Mão
2
Âm - 9/8
Bính Thìn
3
Âm - 10/8
Đinh Tỵ
4
Âm - 11/8
Mậu Ngọ
5
Âm - 12/8
Kỷ Mùi
6
Âm - 13/8
Canh Thân
7
Âm - 14/8
Tân Dậu
8
Âm - 15/8
Nhâm Tuất
9
Âm - 16/8
Quý Hợi
10
Âm - 17/8
Giáp Tý
11
Âm - 18/8
Ất Sửu
12
Âm - 19/8
Bính Dần
13
Âm - 20/8
Đinh Mão
14
Âm - 21/8
Mậu Thìn
15
Âm - 22/8
Kỷ Tỵ
16
Âm - 23/8
Canh Ngọ
17
Âm - 24/8
Tân Mùi
18
Âm - 25/8
Nhâm Thân
19
Âm - 26/8
Quý Dậu
20
Âm - 27/8
Giáp Tuất
21
Âm - 28/8
Ất Hợi
22
Âm - 29/8
Bính Tý
23
Âm - 1/9
Đinh Sửu
24
Âm - 2/9
Mậu Dần
25
Âm - 3/9
Kỷ Mão
26
Âm - 4/9
Canh Thìn
27
Âm - 5/9
Tân Tỵ
28
Âm - 6/9
Nhâm Ngọ
29
Âm - 7/9
Quý Mùi
30
Âm - 8/9
Giáp Thân
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 10 NĂM 2033

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 9/9
Ất Dậu
2
Âm - 10/9
Bính Tuất
3
Âm - 11/9
Đinh Hợi
4
Âm - 12/9
Mậu Tý
5
Âm - 13/9
Kỷ Sửu
6
Âm - 14/9
Canh Dần
7
Âm - 15/9
Tân Mão
8
Âm - 16/9
Nhâm Thìn
9
Âm - 17/9
Quý Tỵ
10
Âm - 18/9
Giáp Ngọ
11
Âm - 19/9
Ất Mùi
12
Âm - 20/9
Bính Thân
13
Âm - 21/9
Đinh Dậu
14
Âm - 22/9
Mậu Tuất
15
Âm - 23/9
Kỷ Hợi
16
Âm - 24/9
Canh Tý
17
Âm - 25/9
Tân Sửu
18
Âm - 26/9
Nhâm Dần
19
Âm - 27/9
Quý Mão
20
Âm - 28/9
Giáp Thìn
21
Âm - 29/9
Ất Tỵ
22
Âm - 30/9
Bính Ngọ
23
Âm - 1/10
Đinh Mùi
24
Âm - 2/10
Mậu Thân
25
Âm - 3/10
Kỷ Dậu
26
Âm - 4/10
Canh Tuất
27
Âm - 5/10
Tân Hợi
28
Âm - 6/10
Nhâm Tý
29
Âm - 7/10
Quý Sửu
30
Âm - 8/10
Giáp Dần
31
Âm - 9/10
Ất Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 11 NĂM 2033

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
1
Âm - 10/10
Bính Thìn
2
Âm - 11/10
Đinh Tỵ
3
Âm - 12/10
Mậu Ngọ
4
Âm - 13/10
Kỷ Mùi
5
Âm - 14/10
Canh Thân
6
Âm - 15/10
Tân Dậu
7
Âm - 16/10
Nhâm Tuất
8
Âm - 17/10
Quý Hợi
9
Âm - 18/10
Giáp Tý
10
Âm - 19/10
Ất Sửu
11
Âm - 20/10
Bính Dần
12
Âm - 21/10
Đinh Mão
13
Âm - 22/10
Mậu Thìn
14
Âm - 23/10
Kỷ Tỵ
15
Âm - 24/10
Canh Ngọ
16
Âm - 25/10
Tân Mùi
17
Âm - 26/10
Nhâm Thân
18
Âm - 27/10
Quý Dậu
19
Âm - 28/10
Giáp Tuất
20
Âm - 29/10
Ất Hợi
21
Âm - 30/10
Bính Tý
22
Âm - 1/11
Đinh Sửu
23
Âm - 2/11
Mậu Dần
24
Âm - 3/11
Kỷ Mão
25
Âm - 4/11
Canh Thìn
26
Âm - 5/11
Tân Tỵ
27
Âm - 6/11
Nhâm Ngọ
28
Âm - 7/11
Quý Mùi
29
Âm - 8/11
Giáp Thân
30
Âm - 9/11
Ất Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 




Ghi chú: Ký hiệu màu đỏ là NGÀY TỐT

LỊCH ÂM THÁNG 12 NĂM 2033

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1
Âm - 10/11
Bính Tuất
2
Âm - 11/11
Đinh Hợi
3
Âm - 12/11
Mậu Tý
4
Âm - 13/11
Kỷ Sửu
5
Âm - 14/11
Canh Dần
6
Âm - 15/11
Tân Mão
7
Âm - 16/11
Nhâm Thìn
8
Âm - 17/11
Quý Tỵ
9
Âm - 18/11
Giáp Ngọ
10
Âm - 19/11
Ất Mùi
11
Âm - 20/11
Bính Thân
12
Âm - 21/11
Đinh Dậu
13
Âm - 22/11
Mậu Tuất
14
Âm - 23/11
Kỷ Hợi
15
Âm - 24/11
Canh Tý
16
Âm - 25/11
Tân Sửu
17
Âm - 26/11
Nhâm Dần
18
Âm - 27/11
Quý Mão
19
Âm - 28/11
Giáp Thìn
20
Âm - 29/11
Ất Tỵ
21
Âm - 30/11
Bính Ngọ
22
Âm - 1/11
Đinh Mùi
23
Âm - 2/11
Mậu Thân
24
Âm - 3/11
Kỷ Dậu
25
Âm - 4/11
Canh Tuất
26
Âm - 5/11
Tân Hợi
27
Âm - 6/11
Nhâm Tý
28
Âm - 7/11
Quý Sửu
29
Âm - 8/11
Giáp Dần
30
Âm - 9/11
Ất Mão
31
Âm - 10/11
Bính Thìn
 

 


Ngày lễ âm lịch

Sự kiện chính trong nước

Sự kiện chính nước ngoài